Bản dịch của từ Eastern standard time trong tiếng Việt
Eastern standard time

Eastern standard time (Phrase)
Eastern Standard Time is 5 hours behind Greenwich Mean Time.
Giờ chuẩn miền Đông thì trễ 5 giờ so với giờ trung bình Greenwich.
I don't like scheduling meetings during Eastern Standard Time.
Tôi không thích sắp xếp cuộc họp trong giờ chuẩn miền Đông.
Is Eastern Standard Time the same as Eastern Daylight Time?
Giờ chuẩn miền Đông có giống với giờ mùa hè miền Đông không?
Thời gian chuẩn miền Đông (Eastern Standard Time - EST) là múi giờ nằm ở khu vực phía Đông của Hoa Kỳ và Canada, chênh lệch 5 giờ so với Giờ Phối hợp Quốc tế (UTC-5). Trong mùa hè, EST được điều chỉnh thành Giờ Mặt Trời Miền Đông (Eastern Daylight Time - EDT), chênh lệch 4 giờ so với UTC (UTC-4). Việc sử dụng EST hay EDT phụ thuộc vào mùa, ảnh hưởng đến các hoạt động kinh tế và xã hội trong khu vực.
Thuật ngữ "Eastern Standard Time" (EST) được hình thành từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "Eastern" có nguồn gốc từ tiếng Latin "orientalis", có nghĩa là phương Đông. "Standard" lại đến từ chữ Latin "standardus", nghĩa là một tiêu chuẩn hoặc mô hình. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19 với sự phát triển của hệ thống giờ giấc chính xác tại Mỹ nhằm cải thiện giao thông và giao tiếp. Hiện nay, EST chỉ thời gian quy chuẩn được áp dụng ở khu vực miền Đông Hoa Kỳ.
Cụm từ "eastern standard time" (EST) thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh phải xử lý thông tin liên quan đến thời gian tại các khu vực khác nhau. Trong giao tiếp hằng ngày, EST thường được nhắc đến trong bối cảnh lên lịch cuộc gọi hoặc sự kiện, cũng như trong các báo cáo thời gian của cơ quan truyền thông. Trong các nghiên cứu xã hội và văn hóa, EST là một đại diện cho sự phân chia múi giờ tại Bắc Mỹ.