Bản dịch của từ Eastern standard time trong tiếng Việt

Eastern standard time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eastern standard time (Phrase)

ˈistɚn stˈændɚd tˈaɪm
ˈistɚn stˈændɚd tˈaɪm
01

Một hệ thống thời gian trong đó ngày được chia thành 24 giờ và giờ đầu tiên bắt đầu vào lúc nửa đêm.

A time system where the day is divided into 24 hours and the first hour starts at midnight.

Ví dụ

Eastern Standard Time is 5 hours behind Greenwich Mean Time.

Giờ chuẩn miền Đông thì trễ 5 giờ so với giờ trung bình Greenwich.

I don't like scheduling meetings during Eastern Standard Time.

Tôi không thích sắp xếp cuộc họp trong giờ chuẩn miền Đông.

Is Eastern Standard Time the same as Eastern Daylight Time?

Giờ chuẩn miền Đông có giống với giờ mùa hè miền Đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eastern standard time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eastern standard time

Không có idiom phù hợp