Bản dịch của từ Eastern united states trong tiếng Việt

Eastern united states

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eastern united states (Phrase)

ˈistɚn junˈaɪtɨd stˈeɪts
ˈistɚn junˈaɪtɨd stˈeɪts
01

Một cụm từ đề cập đến khu vực của hoa kỳ nằm ở phía đông của đất nước.

A phrase referring to the region of the united states that is located in the eastern part of the country.

Ví dụ

Many people in the eastern United States enjoy community festivals each summer.

Nhiều người ở miền đông Hoa Kỳ thích các lễ hội cộng đồng mỗi mùa hè.

Not all cities in the eastern United States have good public transportation.

Không phải tất cả các thành phố ở miền đông Hoa Kỳ đều có giao thông công cộng tốt.

Are there many cultural events in the eastern United States this year?

Năm nay có nhiều sự kiện văn hóa ở miền đông Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eastern united states/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eastern united states

Không có idiom phù hợp