Bản dịch của từ Eastwood trong tiếng Việt

Eastwood

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eastwood (Noun)

ˈiˌstwʊd
ˈiˌstwʊd
01

Một thị trấn ở anh.

A town in england.

Ví dụ

Eastwood is a small town in England known for its community events.

Eastwood là một thị trấn nhỏ ở Anh nổi tiếng với các sự kiện cộng đồng.

Many people do not visit Eastwood for social gatherings and activities.

Nhiều người không đến Eastwood để tham gia các buổi gặp gỡ xã hội.

Is Eastwood a popular place for socializing among local residents?

Eastwood có phải là nơi phổ biến để giao lưu giữa các cư dân địa phương không?

Eastwood (Noun Countable)

ˈiˌstwʊd
ˈiˌstwʊd
01

Một diễn viên và nhà làm phim người mỹ.

An american actor and filmmaker.

Ví dụ

Clint Eastwood directed the movie 'Gran Torino' in 2008.

Clint Eastwood đã đạo diễn bộ phim 'Gran Torino' vào năm 2008.

Eastwood is not just an actor; he is a filmmaker too.

Eastwood không chỉ là một diễn viên; ông cũng là một nhà làm phim.

Is Eastwood your favorite actor in American cinema?

Eastwood có phải là diễn viên yêu thích của bạn trong điện ảnh Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eastwood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eastwood

Không có idiom phù hợp