Bản dịch của từ Easy mark trong tiếng Việt

Easy mark

Phrase Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Easy mark (Phrase)

01

Một người hoặc vật dễ bị lừa dối hoặc lợi dụng.

A person or thing that is easily deceived or taken advantage of.

Ví dụ

Many people are easy marks for online scams in 2023.

Nhiều người dễ bị lừa đảo trực tuyến vào năm 2023.

Students should not be easy marks for misleading advertisements.

Học sinh không nên là đối tượng dễ bị lừa bởi quảng cáo sai lệch.

Are elderly individuals easy marks for financial fraud schemes?

Người cao tuổi có phải là đối tượng dễ bị lừa trong các kế hoạch lừa đảo tài chính không?

Easy mark (Idiom)

01

Một người hoặc vật dễ bị lừa dối hoặc lợi dụng.

A person or thing that is easily deceived or taken advantage of.

Ví dụ

Many people are easy marks for online scams and fake charities.

Nhiều người là mục tiêu dễ dàng cho các trò lừa đảo trực tuyến.

She is not an easy mark; she researches everything before trusting.

Cô ấy không phải là mục tiêu dễ dàng; cô ấy nghiên cứu mọi thứ trước khi tin tưởng.

Are you an easy mark for social media influencers?

Bạn có phải là mục tiêu dễ dàng cho những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Easy mark cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Easy mark

Không có idiom phù hợp