Bản dịch của từ Easy mark trong tiếng Việt
Easy mark
Easy mark (Phrase)
Many people are easy marks for online scams in 2023.
Nhiều người dễ bị lừa đảo trực tuyến vào năm 2023.
Students should not be easy marks for misleading advertisements.
Học sinh không nên là đối tượng dễ bị lừa bởi quảng cáo sai lệch.
Are elderly individuals easy marks for financial fraud schemes?
Người cao tuổi có phải là đối tượng dễ bị lừa trong các kế hoạch lừa đảo tài chính không?
Easy mark (Idiom)
Many people are easy marks for online scams and fake charities.
Nhiều người là mục tiêu dễ dàng cho các trò lừa đảo trực tuyến.
She is not an easy mark; she researches everything before trusting.
Cô ấy không phải là mục tiêu dễ dàng; cô ấy nghiên cứu mọi thứ trước khi tin tưởng.
Are you an easy mark for social media influencers?
Bạn có phải là mục tiêu dễ dàng cho những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Cụm từ "easy mark" thường được sử dụng để chỉ một người dễ bị lừa gạt hoặc không nghi ngờ gì, thường trong các tình huống gian lận hoặc lừa đảo. Trong tiếng Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ này cũng tương tự, nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh phê phán hành vi kém thông minh. Tuy nhiên, "easy mark" ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, nơi thường dùng "soft target" để chỉ người hoặc đối tượng dễ bị tổn thương hơn.
Cụm từ "easy mark" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "easy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facilis", có nghĩa là "dễ dàng". Từ "mark" bắt nguồn từ tiếng Latinh "marca", chỉ một dấu hiệu hoặc mục tiêu. Sự kết hợp này phản ánh nghĩa hiện tại của cụm từ, ám chỉ một người dễ bị lừa gạt hoặc dễ bị lợi dụng trong các tình huống giao dịch hoặc tranh chấp. Cấu trúc này cho thấy sự tương tác giữa đặc điểm và khả năng bị tổn thương của con người.
Cụm từ "easy mark" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được dùng để miêu tả một cá nhân hoặc đối tượng dễ bị tác động hoặc lừa gạt. Trong các tình huống đời sống hàng ngày, "easy mark" có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về lừa đảo, marketing, hoặc trong các cuộc thảo luận về sự ngây thơ trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp