Bản dịch của từ Easy walk trong tiếng Việt

Easy walk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Easy walk(Noun)

ˈizi wˈɔk
ˈizi wˈɔk
01

Một cuộc đi bộ thư giãn.

A leisurely stroll or amble.

Ví dụ
02

Một con đường đơn giản hoặc dễ dàng để theo.

A simple or straightforward path or route to follow.

Ví dụ
03

Một cụm từ ngữ cảnh đề cập đến một tình huống đơn giản hoặc dễ dàng để quản lý.

A contextual phrase referring to a situation that is uncomplicated or easy to manage.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh