Bản dịch của từ Eatables trong tiếng Việt

Eatables

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eatables (Noun Countable)

ˈitəbəlz
ˈitəbəlz
01

Các mặt hàng thực phẩm, đặc biệt là những mặt hàng thuận tiện để ăn khi di chuyển hoặc đi du lịch.

Items of food especially ones that are convenient to eat while on the move or during travel.

Ví dụ

Many eatables are sold at the local market every Saturday morning.

Nhiều đồ ăn được bán tại chợ địa phương mỗi sáng thứ Bảy.

Fast food restaurants do not provide healthy eatables for social gatherings.

Các nhà hàng thức ăn nhanh không cung cấp đồ ăn lành mạnh cho các buổi gặp gỡ.

What types of eatables do you prefer for social events?

Bạn thích loại đồ ăn nào cho các sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eatables/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eatables

Không có idiom phù hợp