Bản dịch của từ Eating and drinking trong tiếng Việt
Eating and drinking
Eating and drinking (Noun)
Eating and drinking together fosters strong social bonds among friends.
Ăn uống cùng nhau tạo ra mối liên kết xã hội mạnh mẽ giữa bạn bè.
Eating and drinking at home is not as enjoyable as dining out.
Ăn uống ở nhà không thú vị bằng việc ăn ngoài.
Is eating and drinking at social events important for building relationships?
Ăn uống tại các sự kiện xã hội có quan trọng để xây dựng mối quan hệ không?
Eating and drinking together strengthens social bonds among friends and family.
Ăn uống cùng nhau củng cố mối quan hệ xã hội giữa bạn bè và gia đình.
Eating and drinking at parties does not guarantee meaningful conversations.
Ăn uống tại các bữa tiệc không đảm bảo có những cuộc trò chuyện ý nghĩa.
Hành động uống chất lỏng, đặc biệt là qua miệng.
The act of taking in liquid, especially through the mouth.
Eating and drinking are essential for social gatherings and celebrations.
Ăn uống là điều cần thiết cho các buổi tụ họp và lễ kỷ niệm.
Eating and drinking do not guarantee a good conversation.
Ăn uống không đảm bảo một cuộc trò chuyện tốt.
Is eating and drinking important in building friendships?
Ăn uống có quan trọng trong việc xây dựng tình bạn không?
Eating and drinking (Verb)
Eating together builds stronger social connections among friends and family.
Ăn cùng nhau tạo ra mối liên kết xã hội mạnh mẽ hơn giữa bạn bè và gia đình.
They are not eating at the party because of dietary restrictions.
Họ không ăn tại bữa tiệc vì lý do ăn kiêng.
Is eating at social events important for building relationships?
Ăn tại các sự kiện xã hội có quan trọng cho việc xây dựng mối quan hệ không?
Eating together fosters strong relationships among friends and family members.
Ăn cùng nhau tạo mối quan hệ mạnh mẽ giữa bạn bè và gia đình.
Many people do not enjoy eating alone at social events.
Nhiều người không thích ăn một mình ở các sự kiện xã hội.
Eating and drinking together strengthens social bonds among friends.
Ăn uống cùng nhau củng cố mối quan hệ xã hội giữa bạn bè.
They are not eating and drinking at the party tonight.
Họ không ăn uống tại bữa tiệc tối nay.
Are you eating and drinking enough during social events?
Bạn có ăn uống đủ trong các sự kiện xã hội không?
“Eating” và “drinking” là hai động từ chỉ hành động tiêu thụ thực phẩm và đồ uống. “Eating” liên quan đến quá trình đưa thức ăn vào cơ thể qua miệng, trong khi “drinking” đề cập đến việc tiêu thụ chất lỏng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hai từ này đều duy trì ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng; chẳng hạn, “eating” đôi khi được dùng trong các cấu trúc như “eating out” (ăn ngoài) phổ biến hơn ở Mỹ.