Bản dịch của từ Eating and drinking trong tiếng Việt

Eating and drinking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eating and drinking (Noun)

ˈitɨŋ ənd dɹˈɪŋkɨŋ
ˈitɨŋ ənd dɹˈɪŋkɨŋ
01

Hành động tiêu thụ thực phẩm.

The action of consuming food.

Ví dụ

Eating and drinking together fosters strong social bonds among friends.

Ăn uống cùng nhau tạo ra mối liên kết xã hội mạnh mẽ giữa bạn bè.

Eating and drinking at home is not as enjoyable as dining out.

Ăn uống ở nhà không thú vị bằng việc ăn ngoài.

Is eating and drinking at social events important for building relationships?

Ăn uống tại các sự kiện xã hội có quan trọng để xây dựng mối quan hệ không?

Eating and drinking together strengthens social bonds among friends and family.

Ăn uống cùng nhau củng cố mối quan hệ xã hội giữa bạn bè và gia đình.

Eating and drinking at parties does not guarantee meaningful conversations.

Ăn uống tại các bữa tiệc không đảm bảo có những cuộc trò chuyện ý nghĩa.

02

Hành động uống chất lỏng, đặc biệt là qua miệng.

The act of taking in liquid, especially through the mouth.

Ví dụ

Eating and drinking are essential for social gatherings and celebrations.

Ăn uống là điều cần thiết cho các buổi tụ họp và lễ kỷ niệm.

Eating and drinking do not guarantee a good conversation.

Ăn uống không đảm bảo một cuộc trò chuyện tốt.

Is eating and drinking important in building friendships?

Ăn uống có quan trọng trong việc xây dựng tình bạn không?

Eating and drinking (Verb)

ˈitɨŋ ənd dɹˈɪŋkɨŋ
ˈitɨŋ ənd dɹˈɪŋkɨŋ
01

Hành động ăn thực phẩm.

The action of consuming food.

Ví dụ

Eating together builds stronger social connections among friends and family.

Ăn cùng nhau tạo ra mối liên kết xã hội mạnh mẽ hơn giữa bạn bè và gia đình.

They are not eating at the party because of dietary restrictions.

Họ không ăn tại bữa tiệc vì lý do ăn kiêng.

Is eating at social events important for building relationships?

Ăn tại các sự kiện xã hội có quan trọng cho việc xây dựng mối quan hệ không?

Eating together fosters strong relationships among friends and family members.

Ăn cùng nhau tạo mối quan hệ mạnh mẽ giữa bạn bè và gia đình.

Many people do not enjoy eating alone at social events.

Nhiều người không thích ăn một mình ở các sự kiện xã hội.

02

Hành động uống nước.

The act of taking in liquid.

Ví dụ

Eating and drinking together strengthens social bonds among friends.

Ăn uống cùng nhau củng cố mối quan hệ xã hội giữa bạn bè.

They are not eating and drinking at the party tonight.

Họ không ăn uống tại bữa tiệc tối nay.

Are you eating and drinking enough during social events?

Bạn có ăn uống đủ trong các sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eating and drinking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
[...] Plastic containers allow people to maintain their busy lives and demanding schedules while generally being able to and what they please [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020

Idiom with Eating and drinking

Không có idiom phù hợp