Bản dịch của từ Eating one's words trong tiếng Việt
Eating one's words

Eating one's words (Idiom)
John is eating his words after criticizing the new policy.
John đang nuốt lời sau khi chỉ trích chính sách mới.
She isn't eating her words about the event; she stands by her opinion.
Cô ấy không nuốt lời về sự kiện; cô ấy vẫn giữ ý kiến của mình.
Is Mark eating his words about the community project he opposed?
Mark có đang nuốt lời về dự án cộng đồng mà anh ấy phản đối không?
"Ăn lời của mình" (eating one’s words) là một thành ngữ tiếng Anh thể hiện hành động phải rút lại hoặc trái ngược với điều đã từng nói trước đó, thường là do phát hiện ra sự thật mới hoặc sự sai lầm trong nhận định ban đầu. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, cách diễn đạt này có thể mang sắc thái châm biếm hoặc thể hiện sự hối tiếc.
Cụm từ "eating one's words" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "cibare verba", trong đó "cibare" nghĩa là ăn và "verba" có nghĩa là lời nói. Thế kỷ 17, cụm từ này bắt đầu được sử dụng trong văn học để chỉ việc phải rút lại lời nói hoặc chấp nhận sai lầm. Sự kết hợp giữa hành động ăn và lời nói phản ánh việc tiêu hóa những lời đã phát biểu, qua đó thể hiện sự hối tiếc hoặc cần phải thay đổi quan điểm.
Cụm từ "eating one's words" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, vì nó mang tính thành ngữ và ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài báo, nhưng tần suất khá thấp. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được dùng để chỉ sự thay đổi quan điểm hoặc thừa nhận sai lầm. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khi muốn diễn đạt việc phải rút lại lời đã nói.