Bản dịch của từ Eavesdropper trong tiếng Việt

Eavesdropper

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eavesdropper (Noun)

ˈivzdɹˌʌpɚ
ˈivzdɹˌʌpɚ
01

Người lén lút nghe lén cuộc trò chuyện riêng tư của người khác.

A person who secretly listens to the private conversations of others.

Ví dụ

The eavesdropper overheard Sarah's conversation about the IELTS test.

Kẻ nghe trộm nghe trộm cuộc trò chuyện của Sarah về bài kiểm tra IELTS.

It's rude to be an eavesdropper and invade someone's privacy.

Thô lỗ khi trở thành kẻ nghe trộm và xâm phạm quyền riêng tư của ai đó.

Was the eavesdropper caught listening to the IELTS examiner's feedback?

Liệu kẻ nghe trộm có bị bắt gặp đang nghe phản hồi của giám khảo IELTS không?

Eavesdropper (Noun Countable)

ˈivzdɹˌʌpɚ
ˈivzdɹˌʌpɚ
01

Những người lén lút nghe lén cuộc trò chuyện riêng tư của người khác.

People who secretly listen to the private conversations of others.

Ví dụ

The eavesdropper overheard the gossip about the upcoming IELTS exam.

Kẻ nghe trộm nghe được tin đồn về kỳ thi IELTS sắp tới.

She made sure to avoid being an eavesdropper during the speaking practice.

Cô ấy chắc chắn tránh trở thành kẻ nghe trộm trong luyện nói.

Was the eavesdropper caught listening to the IELTS writing tips?

Liệu kẻ nghe trộm có bị bắt khi nghe lén mẹo viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eavesdropper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eavesdropper

Không có idiom phù hợp