Bản dịch của từ Eavesdropper trong tiếng Việt
Eavesdropper

Eavesdropper (Noun)
The eavesdropper overheard Sarah's conversation about the IELTS test.
Kẻ nghe trộm nghe trộm cuộc trò chuyện của Sarah về bài kiểm tra IELTS.
It's rude to be an eavesdropper and invade someone's privacy.
Thô lỗ khi trở thành kẻ nghe trộm và xâm phạm quyền riêng tư của ai đó.
Was the eavesdropper caught listening to the IELTS examiner's feedback?
Liệu kẻ nghe trộm có bị bắt gặp đang nghe phản hồi của giám khảo IELTS không?
Eavesdropper (Noun Countable)
The eavesdropper overheard the gossip about the upcoming IELTS exam.
Kẻ nghe trộm nghe được tin đồn về kỳ thi IELTS sắp tới.
She made sure to avoid being an eavesdropper during the speaking practice.
Cô ấy chắc chắn tránh trở thành kẻ nghe trộm trong luyện nói.
Was the eavesdropper caught listening to the IELTS writing tips?
Liệu kẻ nghe trộm có bị bắt khi nghe lén mẹo viết IELTS không?
Họ từ
"Eavesdropper" là danh từ chỉ người lén nghe thông tin hoặc cuộc trò chuyện của người khác mà không được sự đồng ý. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến hành vi xâm phạm quyền riêng tư. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "eavesdropper" được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh các vấn đề về quy phạm xã hội hơn.
Từ "eavesdropper" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "eaves" (mái hiên) và "dropper" (người rơi). "Eaves" bắt nguồn từ từ tiếng Bắc Âu "iǫf", có nghĩa là phần đổ của mái nhà, nơi nước mưa rơi xuống. "Eavesdrop" ban đầu chỉ hành động đứng gần mái hiên để lén nghe những cuộc trò chuyện bên trong. Hiện nay, từ này chỉ người nghe lén một cách vụng trộm, phản ánh sự xâm phạm vào không gian riêng tư của người khác.
Từ "eavesdropper" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các tình huống liên quan đến giao tiếp và diễn đạt ý tưởng trong nói và viết. Đặc biệt, từ này có thể được sử dụng trong các bài đọc và nghe về tội phạm hoặc xâm phạm quyền riêng tư. Trong ngữ cảnh khác, "eavesdropper" thường được dùng trong văn học hoặc phim ảnh để mô tả nhân vật theo dõi hoặc nghe lén, đặc biệt trong các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp