Bản dịch của từ Ebullience trong tiếng Việt

Ebullience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ebullience (Noun)

ɪbˈʊljns
ɪbˈʌljns
01

Phẩm chất vui vẻ và tràn đầy năng lượng; sự hồ hởi.

The quality of being cheerful and full of energy exuberance.

Ví dụ

Her ebullience brightened the atmosphere at the community event last week.

Sự hăng hái của cô ấy làm sáng bừng không khí sự kiện cộng đồng tuần trước.

His ebullience did not impress the serious audience during the presentation.

Sự hăng hái của anh ấy không gây ấn tượng với khán giả nghiêm túc trong buổi thuyết trình.

Is her ebullience contagious at social gatherings like the birthday party?

Sự hăng hái của cô ấy có lan tỏa tại các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc sinh nhật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ebullience/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ebullience

Không có idiom phù hợp