Bản dịch của từ Ebullience trong tiếng Việt
Ebullience

Ebullience (Noun)
Phẩm chất vui vẻ và tràn đầy năng lượng; sự hồ hởi.
The quality of being cheerful and full of energy exuberance.
Her ebullience brightened the atmosphere at the community event last week.
Sự hăng hái của cô ấy làm sáng bừng không khí sự kiện cộng đồng tuần trước.
His ebullience did not impress the serious audience during the presentation.
Sự hăng hái của anh ấy không gây ấn tượng với khán giả nghiêm túc trong buổi thuyết trình.
Is her ebullience contagious at social gatherings like the birthday party?
Sự hăng hái của cô ấy có lan tỏa tại các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc sinh nhật không?
Họ từ
Ebullience (tình trạng sôi nổi) là một danh từ biểu thị sự hưng phấn, năng động và thích thú. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý phấn chấn, tràn đầy năng lượng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, do cả hai đều sử dụng "ebullience" để chỉ sự vui vẻ, lạc quan. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với âm nhấn có thể thay đổi trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "ebullience" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ebullientia", mang nghĩa là "sự sôi sục". Từ này được hình thành từ động từ "ebullire", có nghĩa là "sôi lên" (e- và bullire). Vào đầu thế kỷ 17, nó được đưa vào tiếng Anh để diễn tả sự trào dâng sợ hãi, sự nhiệt tình hoặc trạng thái vui vẻ mạnh mẽ. Ngày nay, "ebullience" thường được sử dụng để chỉ sự phấn khích và năng lượng tích cực, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu của sự bùng nổ và sôi sục.
Từ "ebullience" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái hào hứng, nhiệt huyết, hoặc sự phấn chấn của cá nhân trong các tình huống xã hội hay tâm lý. Ví dụ, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về cảm xúc tích cực trong văn học, nghệ thuật, hoặc trong các bài phát biểu chính trị nhằm kích thích tinh thần quần chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp