Bản dịch của từ Eccentricity trong tiếng Việt
Eccentricity
Eccentricity (Noun)
Độ lệch của đường cong hoặc quỹ đạo so với đường tròn.
Deviation of a curve or orbit from circularity.
Her eccentricity made her stand out in social gatherings.
Sư kỳ quặc của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong các buổi gặp gỡ xã hội.
His lack of eccentricity made him blend in with the crowd.
Sự thiếu kỳ quặc của anh ấy khiến anh ấy hòa mình vào đám đông.
Did the interviewer find your eccentricity charming or off-putting?
Người phỏng vấn có thấy sự kỳ quặc của bạn quyến rũ hay làm khó chịu không?
Her eccentricity made her stand out in the group.
Tính kỳ cục của cô ấy làm cô ấy nổi bật trong nhóm.
His lack of eccentricity made him seem ordinary and uninteresting.
Sự thiếu kỳ cục của anh ấy làm anh ấy trở nên bình thường và không hấp dẫn.
Phẩm chất của sự lập dị.
The quality of being eccentric.
Her eccentricity made her stand out in the social group.
Sư kỳ quặc của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong nhóm xã hội.
He tried to suppress his eccentricity during the IELTS speaking test.
Anh ấy cố gắng kìm nén sự kỳ quặc của mình trong bài thi nói IELTS.
Did his eccentricity affect his IELTS writing score negatively?
Sự kỳ quặc của anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số viết IELTS của anh ấy không?
Her eccentricity made her stand out in the social group.
Sự kỳ quặc của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong nhóm xã hội.
His lack of eccentricity helped him blend in with the crowd.
Sự thiếu kỳ quặc của anh ấy giúp anh ấy hòa mình vào đám đông.
Họ từ
Eccentricity là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ tính cách đặc biệt hoặc không tuân theo quy chuẩn của một cá nhân, thường liên quan đến những hành vi không điển hình hoặc có phần kỳ lạ. Trong toán học, từ này cũng có nghĩa là khoảng cách của một hình conic so với hình tròn. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên trong ngữ cảnh xã hội, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh cá nhân, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể liên kết nhiều hơn với các khía cạnh khoa học.
Từ "eccentricity" xuất phát từ tiếng Latinh "eccentricus", có nghĩa là "ngoài trung tâm", kết hợp với hậu tố "-ity", thể hiện trạng thái hoặc phẩm chất. Cấu trúc này phản ánh nguồn gốc địa lý và toán học, khi mô tả các điểm không nằm trong quỹ đạo chuẩn xác. Theo thời gian, từ này đã được mở rộng để chỉ những hành vi hoặc đặc điểm khác thường của cá nhân, liên quan đến sự lệch lạc khỏi quy chuẩn xã hội trong bối cảnh hiện đại.
Từ "eccentricity" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện khi nói về hành vi con người hoặc các khái niệm xã hội liên quan đến sự kỳ quặc. Trong phần Viết, "eccentricity" thường được sử dụng trong các bài luận phân tích về tính cách hoặc văn hóa. Ngoài ra, từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh khoa học, nghệ thuật và tâm lý học để mô tả sự khác biệt hay không điển hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp