Bản dịch của từ Eccentricity trong tiếng Việt

Eccentricity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eccentricity (Noun)

ɛksntɹˈɪsəti
ɛksntɹˈɪsɪti
01

Độ lệch của đường cong hoặc quỹ đạo so với đường tròn.

Deviation of a curve or orbit from circularity.

Ví dụ

Her eccentricity made her stand out in social gatherings.

Sư kỳ quặc của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong các buổi gặp gỡ xã hội.

His lack of eccentricity made him blend in with the crowd.

Sự thiếu kỳ quặc của anh ấy khiến anh ấy hòa mình vào đám đông.

Did the interviewer find your eccentricity charming or off-putting?

Người phỏng vấn có thấy sự kỳ quặc của bạn quyến rũ hay làm khó chịu không?

Her eccentricity made her stand out in the group.

Tính kỳ cục của cô ấy làm cô ấy nổi bật trong nhóm.

His lack of eccentricity made him seem ordinary and uninteresting.

Sự thiếu kỳ cục của anh ấy làm anh ấy trở nên bình thường và không hấp dẫn.

02

Phẩm chất của sự lập dị.

The quality of being eccentric.

Ví dụ

Her eccentricity made her stand out in the social group.

Sư kỳ quặc của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong nhóm xã hội.

He tried to suppress his eccentricity during the IELTS speaking test.

Anh ấy cố gắng kìm nén sự kỳ quặc của mình trong bài thi nói IELTS.

Did his eccentricity affect his IELTS writing score negatively?

Sự kỳ quặc của anh ấy có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số viết IELTS của anh ấy không?

Her eccentricity made her stand out in the social group.

Sự kỳ quặc của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong nhóm xã hội.

His lack of eccentricity helped him blend in with the crowd.

Sự thiếu kỳ quặc của anh ấy giúp anh ấy hòa mình vào đám đông.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eccentricity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eccentricity

Không có idiom phù hợp