Bản dịch của từ Echinoid trong tiếng Việt
Echinoid

Echinoid (Adjective)
The echinoid species are crucial for marine ecosystem health.
Các loài echinoid rất quan trọng cho sức khỏe hệ sinh thái biển.
Echinoid populations are not declining in the Pacific Ocean.
Các quần thể echinoid không giảm ở đại dương Thái Bình Dương.
Are echinoid studies important for understanding marine biodiversity?
Các nghiên cứu về echinoid có quan trọng trong việc hiểu biết đa dạng sinh học biển không?
Echinoid (Noun)
Một loài da gai thuộc lớp echinoidea; một con nhím biển.
An echinoderm of the class echinoidea a sea urchin.
The echinoid population is declining due to ocean pollution.
Số lượng echinoid đang giảm do ô nhiễm đại dương.
Many scientists do not study echinoids for social projects.
Nhiều nhà khoa học không nghiên cứu echinoid cho các dự án xã hội.
Are echinoids important for understanding marine social structures?
Echinoid có quan trọng cho việc hiểu các cấu trúc xã hội biển không?
Echinoid (từ tiếng Việt: nhuyễn thể) là một nhóm động vật có xương ngoại lớp vỏ cứng, thuộc ngành Echinodermata, bao gồm các loài như sao biển và nhím biển. Chúng có hình dáng dẹt, đối xứng tỏa tròn và sống chủ yếu ở vùng đáy đại dương. Từ "echinoid" không có sự khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai ngữ cảnh, từ này được sử dụng để chỉ những loài nhuyễn thể có đặc điểm chung là có xương và hình dạng đặc trưng.
Từ "echinoid" xuất phát từ tiếng Latin “echinus”, có nghĩa là "nhím biển", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại "echinos". Echinoids là nhóm động vật có xương sống thuộc ngành Echinodermata, nổi bật với cấu trúc cơ thể hình cầu và lớp vỏ cứng. Lịch sử phát triển từ thời kỳ tiền sử cho thấy sự phát triển đa dạng của chúng trong các môi trường biển khác nhau. Ngày nay, từ "echinoid" được sử dụng để chỉ cả động vật và các đặc điểm liên quan đến nhóm này, phản ánh rõ ràng sự liên kết với nguồn gốc và hình thức của chúng.
Từ "echinoid" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong các tài liệu về động vật học, sinh thái học và mô tả các loài nhuyễn thể thuộc lớp Echinoidea. Trong bài thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp trong các phần Reading và Listening, nhưng có thể thấy trong các bài viết chuyên ngành hoặc báo cáo nghiên cứu. Các tình huống phổ biến khi sử dụng từ này thường liên quan đến nghiên cứu sinh học biển hoặc các buổi thuyết trình về động vật biển.