Bản dịch của từ Echinoid trong tiếng Việt

Echinoid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Echinoid (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị echinoids.

Relating to or denoting echinoids.

Ví dụ

The echinoid species are crucial for marine ecosystem health.

Các loài echinoid rất quan trọng cho sức khỏe hệ sinh thái biển.

Echinoid populations are not declining in the Pacific Ocean.

Các quần thể echinoid không giảm ở đại dương Thái Bình Dương.

Are echinoid studies important for understanding marine biodiversity?

Các nghiên cứu về echinoid có quan trọng trong việc hiểu biết đa dạng sinh học biển không?

Echinoid (Noun)

01

Một loài da gai thuộc lớp echinoidea; một con nhím biển.

An echinoderm of the class echinoidea a sea urchin.

Ví dụ

The echinoid population is declining due to ocean pollution.

Số lượng echinoid đang giảm do ô nhiễm đại dương.

Many scientists do not study echinoids for social projects.

Nhiều nhà khoa học không nghiên cứu echinoid cho các dự án xã hội.

Are echinoids important for understanding marine social structures?

Echinoid có quan trọng cho việc hiểu các cấu trúc xã hội biển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Echinoid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Echinoid

Không có idiom phù hợp