Bản dịch của từ Echoing trong tiếng Việt
Echoing

Echoing (Verb)
Her speech was echoing throughout the auditorium.
Bài phát biểu của cô ấy vang vọng khắp phòng họp.
The rumors about him were not echoing in the community.
Những lời đồn về anh ấy không lan truyền trong cộng đồng.
Is the message echoing in the online discussions?
Thông điệp có đang vang vọng trong các cuộc thảo luận trực tuyến không?
Dạng động từ của Echoing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Echo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Echoed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Echoed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Echoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Echoing |
Họ từ
Từ "echoing" là một danh từ và động từ hiện tại phân từ, chỉ hành động của âm thanh phản hồi lại sau khi va chạm với một bề mặt. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả hiện tượng âm thanh vang lại trong không gian. Tại Anh và Mỹ, "echoing" có cách phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "echoing" thường được dùng nhiều hơn trong văn phong học thuật của Anh, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong nhiều thể loại giao tiếp hằng ngày.
Từ "echoing" bắt nguồn từ động từ La tinh "echo", có nghĩa là "tiếng vang". Tiếng vang, trong văn hóa và ngôn ngữ, được hiểu là hiện tượng âm thanh phản xạ lại từ bề mặt nào đó. Sự chuyển nghĩa từ ý nghĩa âm thanh thành hình thức diễn đạt hiện nay cho thấy khía cạnh giao tiếp và tái tạo thông tin. Việc sử dụng "echoing" trong các ngữ cảnh hiện đại thường chỉ đến sự lặp lại, nhắc nhở hoặc phản ánh một ý tưởng hoặc cảm xúc.
Từ "echoing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Viết, nơi người thí sinh có thể sử dụng nó để mô tả âm thanh phản hồi hoặc sự lặp lại của ý tưởng. Trong bối cảnh khác, "echoing" thường được sử dụng trong văn học và âm nhạc để chỉ sự lặp lại của chủ đề hoặc giai điệu. Từ này cũng có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về môi trường để nói về việc phản xạ âm thanh trong không gian hoặc cảnh quan tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp