Bản dịch của từ Echoing trong tiếng Việt

Echoing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Echoing (Verb)

ˈɛkoʊɪŋ
ˈɛkoʊɪŋ
01

Lặp lại hoặc bắt chước những gì người khác đã nói.

To repeat or imitate what someone else has said.

Ví dụ

Her speech was echoing throughout the auditorium.

Bài phát biểu của cô ấy vang vọng khắp phòng họp.

The rumors about him were not echoing in the community.

Những lời đồn về anh ấy không lan truyền trong cộng đồng.

Is the message echoing in the online discussions?

Thông điệp có đang vang vọng trong các cuộc thảo luận trực tuyến không?

Dạng động từ của Echoing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Echo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Echoed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Echoed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Echoes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Echoing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/echoing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Echoing

Không có idiom phù hợp