Bản dịch của từ Eclogue trong tiếng Việt
Eclogue

Eclogue (Noun)
Một bài thơ ngắn, đặc biệt là một cuộc đối thoại mục vụ.
A short poem, especially a pastoral dialogue.
The eclogue depicted a conversation between shepherds in a rural setting.
Bài thơ nông thôn miêu tả một cuộc trò chuyện giữa những người chăn cừu trong một môi trường nông thôn.
The poet's eclogue captured the simplicity and beauty of country life.
Bài thơ nông thôn của nhà thơ đã lấy được sự đơn giản và đẹp đẽ của cuộc sống nông thôn.
In the literature class, students analyzed the themes of various eclogues.
Trong lớp văn học, học sinh phân tích các chủ đề của nhiều bài thơ nông thôn khác nhau.
Họ từ
Eclogue là một thể loại văn học thơ ca có nguồn gốc từ văn học Hy Lạp và La Mã, thường được viết dưới dạng đối thoại giữa hai hoặc nhiều nhân vật chăn nuôi trong bối cảnh thiên nhiên. Thể loại này thường diễn tả các chủ đề như tình yêu, cuộc sống nông thôn, và các vấn đề xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Eclogue vẫn được coi trọng trong nghiên cứu văn học và thơ ca cổ điển.
Từ "eclogue" xuất phát từ tiếng Latin "ecloga", có nghĩa là "một đoạn thơ vịnh", vốn có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "eklogē", có nghĩa là "chọn lọc". Eclogue ban đầu được sử dụng để chỉ những bài thơ đồng quê, đặc biệt là những tác phẩm của nhà thơ Hy Lạp Theocritus trong thế kỷ thứ 3 trước Công Nguyên. Thuật ngữ này hiện nay được áp dụng cho các bài thơ đối thoại giữa hai hoặc nhiều nhân vật, phản ánh sự giao tiếp và tìm kiếm vẻ đẹp trong thiên nhiên, điều này liên kết chặt chẽ với cảm hứng đồng quê nguyên thủy.
"Eclogue" là một từ ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong các tác phẩm văn học cổ điển và nghiên cứu về thơ ca. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các bài thơ đối thoại hoặc tranh luận giữa các nhân vật nông dân, thể hiện đời sống đồng quê. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các khóa học về văn học phương Tây, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc các lĩnh vực khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp