Bản dịch của từ Pastoral trong tiếng Việt
Pastoral
Adjective

Pastoral(Adjective)
pˈɑːstərəl
ˈpæstɝəɫ
01
Liên quan đến cuộc sống nông thôn hoặc ở vùng quê
Related to the countryside or rural life
Ví dụ
02
Liên quan đến nhiệm vụ của một mục sư hoặc người dẫn dắt tinh thần.
Pertaining to the duties of a pastor or spiritual shepherd
Ví dụ
03
Loại hình văn học hoặc nghệ thuật lý tưởng hóa đời sống nông thôn.
Type of literature or art that idealizes rural life
Ví dụ
