Bản dịch của từ Pastoral trong tiếng Việt

Pastoral

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pastoral (Adjective)

pˈæstɚl
pˈæstəɹl
01

(trong giáo hội thiên chúa giáo) liên quan hoặc phù hợp với việc đưa ra hướng dẫn tâm linh.

In the christian church concerning or appropriate to the giving of spiritual guidance.

Ví dụ

Her pastoral advice helped the community through tough times.

Lời khuyên tâm linh của cô ấy đã giúp cộng đồng qua những thời điểm khó khăn.

It's important to have pastoral support in times of crisis.

Quan trọng để có sự hỗ trợ tâm linh trong thời điểm khủng hoảng.

Did you find the pastoral care provided by the church helpful?

Bạn có thấy sự chăm sóc tâm linh do nhà thờ cung cấp hữu ích không?

02

(đất) được sử dụng để chăn nuôi hoặc chăn thả cừu hoặc gia súc.

Of land used for the keeping or grazing of sheep or cattle.

Ví dụ

The pastoral landscape was dotted with grazing sheep.

Phong cảnh nông thôn đầy cỏ xanh và cừu đang ăn cỏ.

She enjoyed the peaceful atmosphere of the pastoral village.

Cô ấy thích không khí yên bình của ngôi làng nông thôn.

The pastoral community relied on farming and animal husbandry.

Cộng đồng nông thôn dựa vào nông nghiệp và chăn nuôi.

Pastoral (Noun)

pˈæstɚl
pˈæstəɹl
01

Một tác phẩm văn học miêu tả một phiên bản lý tưởng hóa của cuộc sống nông thôn.

A work of literature portraying an idealized version of country life.

Ví dụ

The novel depicted a pastoral setting with serene landscapes and rustic characters.

Cuốn tiểu thuyết miêu tả một bối cảnh nông thôn với cảnh đẹp thanh bình và những nhân vật thô sơ.

The artist's painting captured the essence of pastoral beauty in nature.

Bức tranh của nghệ sĩ ghi lại bản chất của vẻ đẹp nông thôn trong thiên nhiên.

In literature, pastoral works often highlight the simplicity and tranquility of rural life.

Trong văn học, các tác phẩm pastoral thường nhấn mạnh sự giản dị và yên bình của cuộc sống nông thôn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pastoral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pastoral

Không có idiom phù hợp