Bản dịch của từ Pastoral trong tiếng Việt
Pastoral
Pastoral (Adjective)
(trong giáo hội thiên chúa giáo) liên quan hoặc phù hợp với việc đưa ra hướng dẫn tâm linh.
In the christian church concerning or appropriate to the giving of spiritual guidance.
Her pastoral advice helped the community through tough times.
Lời khuyên tâm linh của cô ấy đã giúp cộng đồng qua những thời điểm khó khăn.
It's important to have pastoral support in times of crisis.
Quan trọng để có sự hỗ trợ tâm linh trong thời điểm khủng hoảng.
Did you find the pastoral care provided by the church helpful?
Bạn có thấy sự chăm sóc tâm linh do nhà thờ cung cấp hữu ích không?
The pastoral landscape was dotted with grazing sheep.
Phong cảnh nông thôn đầy cỏ xanh và cừu đang ăn cỏ.
She enjoyed the peaceful atmosphere of the pastoral village.
Cô ấy thích không khí yên bình của ngôi làng nông thôn.
The pastoral community relied on farming and animal husbandry.
Cộng đồng nông thôn dựa vào nông nghiệp và chăn nuôi.
Pastoral (Noun)
Một tác phẩm văn học miêu tả một phiên bản lý tưởng hóa của cuộc sống nông thôn.
A work of literature portraying an idealized version of country life.
The novel depicted a pastoral setting with serene landscapes and rustic characters.
Cuốn tiểu thuyết miêu tả một bối cảnh nông thôn với cảnh đẹp thanh bình và những nhân vật thô sơ.
The artist's painting captured the essence of pastoral beauty in nature.
Bức tranh của nghệ sĩ ghi lại bản chất của vẻ đẹp nông thôn trong thiên nhiên.
In literature, pastoral works often highlight the simplicity and tranquility of rural life.
Trong văn học, các tác phẩm pastoral thường nhấn mạnh sự giản dị và yên bình của cuộc sống nông thôn.
Họ từ
Từ "pastoral" thường chỉ những khía cạnh liên quan đến đồng quê, nông thôn hoặc cuộc sống nông dân. Trong ngữ cảnh văn học, từ này ám chỉ các tác phẩm mô tả vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống thanh bình. Ở Anh, "pastoral" thường được sử dụng để chỉ âm nhạc hoặc thơ ca liên quan đến chủ đề nông thôn, trong khi tại Mỹ, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm các khía cạnh tâm linh, như trong "pastoral care" (chăm sóc tinh thần).
Từ "pastoral" xuất phát từ tiếng Latin "pastoralis", có nghĩa là "mục tử" hay "thuộc về người chăn cừu", mang hình ảnh về cuộc sống nông thôn yên bình và thiên nhiên. Trong lịch sử, thuật ngữ này được liên kết với các tác phẩm văn học miêu tả cuộc sống nông thôn, như thơ ca của Virgil và Theocritus. Ngày nay, "pastoral" không chỉ ám chỉ đến cảnh quan nông thôn mà còn chỉ môi trường bình dị, hài hòa trong nghệ thuật và văn hóa.
Từ "pastoral" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói, khi thảo luận về chủ đề nông thôn, thiên nhiên, hoặc văn hóa địa phương. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng khi mô tả cảnh quan hoặc cuộc sống ở vùng nông thôn. Ngoài ra, "pastoral" cũng thường được dùng trong văn học và nghệ thuật để miêu tả những cảnh vật nên thơ, yên bình, thường liên quan đến cuộc sống của người chăn nuôi và nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp