Bản dịch của từ Shepherd trong tiếng Việt
Shepherd
Shepherd (Noun)
The shepherd guided his flock of sheep through the meadow.
Người chăn dắt đàn cừu qua cánh đồng.
The shepherd's dog helped him keep the sheep safe from predators.
Con chó của người chăn giúp anh ta bảo vệ đàn cừu khỏi kẻ săn mồi.
The shepherd counted his sheep to make sure none were missing.
Người chăn đếm cừu để chắc chắn không thiếu con nào.
Dạng danh từ của Shepherd (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shepherd | Shepherds |
Shepherd (Verb)
Hướng dẫn hoặc chỉ đạo theo một hướng cụ thể.
Guide or direct in a particular direction.
The shepherd led the sheep to the grazing field.
Người chăn dắt cừu đến cánh đồng chăn thả
Shepherds often use dogs to help them herd the animals.
Người chăn thường sử dụng chó để giúp họ chăn dắt đàn vật nuôi
The shepherd guided lost hikers back to the right trail.
Người chăn dắt đã dẫn dắt những người đi bộ lạc trở lại con đường đúng
The shepherd guided the flock of sheep to the grazing field.
Người chăn dắt đàn cừu đến cánh đồng chăn thả
Shepherds often spend long hours in the fields caring for animals.
Người chăn thường dành nhiều giờ ở cánh đồng chăm sóc động vật
The young shepherd learned how to protect the sheep from predators.
Người chăn trẻ học cách bảo vệ đàn cừu khỏi kẻ săn mồi
Họ từ
Từ "shepherd" trong tiếng Anh có nghĩa là người chăn cừu, người chăm sóc và dẫn dắt bầy cừu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "shepherd" có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ những người lãnh đạo hay người dẫn dắt trong đời sống tinh thần hay xã hội. Hình thức nói và viết của từ này trong cả hai phương ngữ đều không thay đổi.
Từ "shepherd" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceaphierde", trong đó "sceap" có nghĩa là cừu và "hierde" có nghĩa là người chăn giữ. Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic, từ gốc *skaupaz, chỉ động vật đã được thuần hóa như cừu. Qua thời gian, "shepherd" không chỉ diễn đạt một nghề nghiệp liên quan đến việc chăm sóc cừu, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng về sự bảo vệ, dẫn dắt và chăm sóc, phản ánh vai trò quan trọng của người này trong cộng đồng nông nghiệp.
Từ "shepherd" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề nông nghiệp và động vật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả vai trò dẫn dắt, bảo vệ hoặc chăm sóc, không chỉ đối với gia súc mà còn trong các lĩnh vực như lãnh đạo và quản lý. Việc sử dụng từ "shepherd" có thể thấy trong văn học, tiếng Anh đời thường, và các bài báo về bảo tồn thiên nhiên hoặc phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp