Bản dịch của từ Economic libertarian trong tiếng Việt

Economic libertarian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic libertarian (Noun)

01

Người chủ trương tối đa hóa quyền cá nhân và giảm thiểu vai trò của nhà nước trong các vấn đề kinh tế.

A person who advocates maximizing individual rights and minimizing the role of the state in economic matters.

Ví dụ

John identifies as an economic libertarian, promoting individual rights in society.

John xác định mình là một người theo chủ nghĩa tự do kinh tế, ủng hộ quyền cá nhân trong xã hội.

Many economic libertarians oppose government regulations on businesses and personal choices.

Nhiều người theo chủ nghĩa tự do kinh tế phản đối quy định của chính phủ về doanh nghiệp và lựa chọn cá nhân.

Do economic libertarians believe in limited government intervention in social issues?

Liệu những người theo chủ nghĩa tự do kinh tế có tin vào sự can thiệp của chính phủ hạn chế trong các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic libertarian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic libertarian

Không có idiom phù hợp