Bản dịch của từ Minimizing trong tiếng Việt
Minimizing
Minimizing (Verb)
Giảm thiểu (điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó không mong muốn hoặc khó chịu) đến mức hoặc mức độ nhỏ nhất có thể.
Reduce something especially something unwanted or unpleasant to the smallest possible amount or degree.
Minimizing waste is crucial for environmental sustainability.
Giảm lãng phí là rất quan trọng cho bền vững môi trường.
She always avoids minimizing the efforts put into her work.
Cô ấy luôn tránh giảm bớt những nỗ lực đầu tư vào công việc của mình.
Are you minimizing the impact of social media on your productivity?
Bạn có giảm thiểu ảnh hưởng của mạng xã hội đến hiệu suất làm việc của mình không?
Dạng động từ của Minimizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Minimize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Minimized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Minimized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Minimizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Minimizing |
Minimizing (Adjective)
Minimizing waste is crucial for sustainable development.
Giảm lãng phí là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững.
She believes in minimizing expenses to save for her dream trip.
Cô ấy tin vào việc giảm chi phí để tiết kiệm cho chuyến du lịch mơ ước của mình.
Are you familiar with strategies for minimizing environmental impact?
Bạn có quen với các chiến lược để giảm thiểu tác động môi trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp