Bản dịch của từ Economic success trong tiếng Việt

Economic success

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic success (Noun)

ˌɛkənˈɑmɨk səksˈɛs
ˌɛkənˈɑmɨk səksˈɛs
01

Tình trạng có một nền kinh tế phát triển mạnh mẽ với sự tăng trưởng và phát triển.

The condition of having a thriving economy with growth and development.

Ví dụ

Economic success is crucial for improving social welfare in communities like Detroit.

Thành công kinh tế rất quan trọng để cải thiện phúc lợi xã hội ở Detroit.

Economic success does not guarantee equality among different social classes.

Thành công kinh tế không đảm bảo sự bình đẳng giữa các tầng lớp xã hội.

Is economic success achievable without addressing social issues like poverty?

Liệu thành công kinh tế có thể đạt được mà không giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói?

02

Những thành tựu hoặc thành công trong lĩnh vực kinh tế dẫn đến cải thiện chất lượng cuộc sống.

Achievements or accomplishments in the field of economics that lead to improved living standards.

Ví dụ

Vietnam's economic success improved living standards for millions of families.

Thành công kinh tế của Việt Nam đã cải thiện đời sống cho hàng triệu gia đình.

The economic success of the region did not benefit everyone equally.

Thành công kinh tế của khu vực không mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.

What factors contribute to a country's economic success in social development?

Những yếu tố nào góp phần vào thành công kinh tế của một quốc gia trong phát triển xã hội?

03

Một tình huống trong đó một nền kinh tế tích lũy tài sản và mang lại những lợi ích cho công dân của nó.

A situation in which an economy acquires wealth and provides beneficial outcomes for its citizens.

Ví dụ

Vietnam achieved significant economic success in 2020 despite global challenges.

Việt Nam đã đạt được thành công kinh tế đáng kể vào năm 2020.

Many countries do not experience economic success due to poor policies.

Nhiều quốc gia không đạt được thành công kinh tế do chính sách kém.

Can economic success improve the quality of life for citizens in Cambodia?

Liệu thành công kinh tế có cải thiện chất lượng cuộc sống của công dân ở Campuchia không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic success cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Economic success

Không có idiom phù hợp