Bản dịch của từ Economic success trong tiếng Việt
Economic success
Economic success (Noun)
Tình trạng có một nền kinh tế phát triển mạnh mẽ với sự tăng trưởng và phát triển.
The condition of having a thriving economy with growth and development.
Economic success is crucial for improving social welfare in communities like Detroit.
Thành công kinh tế rất quan trọng để cải thiện phúc lợi xã hội ở Detroit.
Economic success does not guarantee equality among different social classes.
Thành công kinh tế không đảm bảo sự bình đẳng giữa các tầng lớp xã hội.
Is economic success achievable without addressing social issues like poverty?
Liệu thành công kinh tế có thể đạt được mà không giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói?
Vietnam's economic success improved living standards for millions of families.
Thành công kinh tế của Việt Nam đã cải thiện đời sống cho hàng triệu gia đình.
The economic success of the region did not benefit everyone equally.
Thành công kinh tế của khu vực không mang lại lợi ích cho tất cả mọi người.
What factors contribute to a country's economic success in social development?
Những yếu tố nào góp phần vào thành công kinh tế của một quốc gia trong phát triển xã hội?
Một tình huống trong đó một nền kinh tế tích lũy tài sản và mang lại những lợi ích cho công dân của nó.
A situation in which an economy acquires wealth and provides beneficial outcomes for its citizens.
Vietnam achieved significant economic success in 2020 despite global challenges.
Việt Nam đã đạt được thành công kinh tế đáng kể vào năm 2020.
Many countries do not experience economic success due to poor policies.
Nhiều quốc gia không đạt được thành công kinh tế do chính sách kém.
Can economic success improve the quality of life for citizens in Cambodia?
Liệu thành công kinh tế có cải thiện chất lượng cuộc sống của công dân ở Campuchia không?
"Thành công kinh tế" là thuật ngữ chỉ quá trình đạt được sự thịnh vượng tài chính và cải thiện chất lượng sống của cá nhân hoặc cộng đồng. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các bối cảnh như phát triển bền vững, tăng trưởng kinh tế và phân phối thu nhập. Trong tiếng Anh, "economic success" không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm khi phát âm.