Bản dịch của từ Economizing trong tiếng Việt
Economizing

Economizing (Verb)
Families are economizing by using public transport instead of cars.
Các gia đình đang tiết kiệm bằng cách sử dụng phương tiện công cộng thay vì ô tô.
Many people are not economizing on their energy bills this winter.
Nhiều người không tiết kiệm tiền điện trong mùa đông này.
Are you economizing on groceries to save money for travel?
Bạn có đang tiết kiệm chi tiêu cho thực phẩm để dành tiền đi du lịch không?
Dạng động từ của Economizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Economize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Economized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Economized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Economizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Economizing |
Economizing (Noun)
Thực tiễn quản lý kinh tế.
The practice of economical management.
Economizing helps families save money during tough economic times.
Việc tiết kiệm giúp các gia đình tiết kiệm tiền trong thời kỳ khó khăn.
Many people are not economizing on their daily expenses.
Nhiều người không tiết kiệm chi tiêu hàng ngày của họ.
Is economizing essential for social stability in our community?
Việc tiết kiệm có cần thiết cho sự ổn định xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?
Họ từ
Từ "economizing" chỉ hành động tiết kiệm tài nguyên, tiền bạc hoặc thời gian một cách có ý thức để giảm thiểu chi phí hoặc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và kinh tế, trong khi tiếng Anh Mỹ tập trung nhiều hơn vào khía cạnh tiêu dùng cá nhân. Ngữ âm cũng có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, nhưng các hình thức viết và nghĩa chính vẫn tương đồng.
Từ "economizing" xuất phát từ tiếng Latin "oeconomia", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "oikonomia", mang nghĩa là "quản lý nhà cửa" (oikos có nghĩa là nhà và nomos có nghĩa là luật lệ). Trong cổ đại, khái niệm này liên quan đến việc sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả để tối ưu hóa lợi ích. Ngày nay, "economizing" chỉ quá trình tiết kiệm tài nguyên hoặc chi phí, thể hiện sự quản lý khôn ngoan trong tiêu dùng và sản xuất.
Từ "economizing" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các chủ đề liên quan đến tài chính và quản lý nguồn lực. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài luận kinh tế, báo cáo tài chính và các cuộc thảo luận về sự tiết kiệm trong đời sống hàng ngày. Từ này phản ánh sự chú trọng vào việc giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa nguồn lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



