Bản dịch của từ Ectodermal trong tiếng Việt

Ectodermal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ectodermal (Adjective)

ˌɛktədˈɔɹməl
ˌɛktədˈɔɹməl
01

Liên quan đến hoặc phát triển từ ngoại bì.

Relating to or developing from the ectoderm.

Ví dụ

Ectodermal cells form skin and nervous tissues in human development.

Tế bào ectodermal tạo ra da và mô thần kinh trong phát triển con người.

Ectodermal structures do not include muscles or bones in adults.

Cấu trúc ectodermal không bao gồm cơ bắp hoặc xương ở người trưởng thành.

Are ectodermal layers important for social behavior in humans?

Các lớp ectodermal có quan trọng cho hành vi xã hội ở con người không?

Ectodermal (Noun)

ˌɛktədˈɔɹməl
ˌɛktədˈɔɹməl
01

Một lớp da phôi thai liên kết với hệ thần kinh, lớp biểu bì và các mô khác được phát triển từ nó.

An embryonic skin layer associated with the nervous system the epidermis and other tissues developed from it.

Ví dụ

The ectodermal layer forms the basis of our nervous system.

Lớp ectodermal tạo thành nền tảng cho hệ thần kinh của chúng ta.

The ectodermal tissue does not develop into muscle or bone.

Mô ectodermal không phát triển thành cơ hoặc xương.

Is ectodermal tissue crucial for social development in humans?

Mô ectodermal có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở con người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ectodermal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ectodermal

Không có idiom phù hợp