Bản dịch của từ Ectodermal trong tiếng Việt
Ectodermal

Ectodermal (Adjective)
Liên quan đến hoặc phát triển từ ngoại bì.
Relating to or developing from the ectoderm.
Ectodermal cells form skin and nervous tissues in human development.
Tế bào ectodermal tạo ra da và mô thần kinh trong phát triển con người.
Ectodermal structures do not include muscles or bones in adults.
Cấu trúc ectodermal không bao gồm cơ bắp hoặc xương ở người trưởng thành.
Are ectodermal layers important for social behavior in humans?
Các lớp ectodermal có quan trọng cho hành vi xã hội ở con người không?
Ectodermal (Noun)
The ectodermal layer forms the basis of our nervous system.
Lớp ectodermal tạo thành nền tảng cho hệ thần kinh của chúng ta.
The ectodermal tissue does not develop into muscle or bone.
Mô ectodermal không phát triển thành cơ hoặc xương.
Is ectodermal tissue crucial for social development in humans?
Mô ectodermal có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở con người không?
Họ từ
"Ectodermal" là một tính từ trong sinh học, chỉ liên quan đến lớp phôi ngoài (ectoderm) trong quá trình phát triển của động vật. Lớp ectoderm phát triển thành các cấu trúc như da, hệ thần kinh và các cơ quan cảm giác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể trong sinh học.
Từ "ectodermal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ectodermis", trong đó "ecto-" có nghĩa là "bên ngoài" và "derma" có nghĩa là "da". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để chỉ đến lớp ngoại bì trong sự phát triển phôi. Lớp ectodermal là nguồn gốc của các cấu trúc như da và hệ thần kinh. Sự kết hợp giữa các yếu tố cấu tạo và chức năng của ectoderm dễ dàng giải thích cách mà từ này gắn bó với nội dung hiện tại của nó.
Từ "ectodermal" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do tính chuyên ngành của nó trong sinh học và y học. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả cấu trúc tế bào hoặc sự phát triển phôi. Trong các ngữ cảnh khác, "ectodermal" thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học để chỉ lớp tế bào ngoài cùng của phôi, liên quan đến sự hình thành da và các cấu trúc thần kinh.