Bản dịch của từ Ectomorphic trong tiếng Việt

Ectomorphic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ectomorphic (Adjective)

ɛktəmˈɑɹfɪk
ɛktəmˈɑɹfɪk
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi ngoại hình, một loại cơ thể được đặc trưng bởi cơ bắp dài và mỏng.

Relating to or characterized by ectomorphism a body type characterized by long and thin muscles.

Ví dụ

Sarah is ectomorphic, making her excel in long-distance running.

Sarah có hình thể ectomorphic, giúp cô ấy xuất sắc trong chạy đường dài.

John is not ectomorphic; he has a more muscular body type.

John không có hình thể ectomorphic; anh ấy có cơ thể cơ bắp hơn.

Is Mark ectomorphic, or does he have a different body type?

Mark có phải là ectomorphic không, hay anh ấy có kiểu cơ thể khác?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ectomorphic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ectomorphic

Không có idiom phù hợp