Bản dịch của từ Ectomorphic trong tiếng Việt
Ectomorphic

Ectomorphic (Adjective)
Sarah is ectomorphic, making her excel in long-distance running.
Sarah có hình thể ectomorphic, giúp cô ấy xuất sắc trong chạy đường dài.
John is not ectomorphic; he has a more muscular body type.
John không có hình thể ectomorphic; anh ấy có cơ thể cơ bắp hơn.
Is Mark ectomorphic, or does he have a different body type?
Mark có phải là ectomorphic không, hay anh ấy có kiểu cơ thể khác?
Ectomorphic là một thuật ngữ trong lĩnh vực sinh lý học và thể hình, chỉ những người có cơ thể gầy, với khung xương nhẹ và ít mỡ. Những người thuộc loại hình ectomorph thường có sự trao đổi chất nhanh, làm cho việc tăng cân và cơ bắp trở nên khó khăn hơn. Trong ngữ cảnh thể dục thể thao, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, "ectomorph" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong cộng đồng thể hình ở Mỹ.
Từ "ectomorphic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ektos" có nghĩa là "bên ngoài" và "morphe" có nghĩa là "hình dạng". Nó được sử dụng trong tâm lý học và sinh lý học để chỉ kiểu hình thể có thân hình gầy và mảnh khảnh, thường liên quan đến một cơ chế chuyển hóa cao. Từ giữa thế kỷ 20, "ectomorphic" đã trở thành thuật ngữ phổ biến trong nghiên cứu về thể hình và thể thao, phản ánh các đặc điểm sinh lý của nhóm người này.
Từ "ectomorphic" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của xét nghiệm thể hình và dinh dưỡng, nhất là khi mô tả kiểu hình cơ thể mảnh mai với ít mỡ và cơ bắp. Trong IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong các bài thi Listening, Reading và Writing, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe và thể hình. Tuy nhiên, mức độ sử dụng trong Speaking có thể hạn chế hơn do tính chuyên ngành của nó. Từ này thường được dùng trong nghiên cứu sinh lý học và sức khỏe thể thao, góp phần vào việc phân loại cơ thể và thiết kế chế độ luyện tập phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp