Bản dịch của từ Ectotherm trong tiếng Việt

Ectotherm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ectotherm (Noun)

01

Là động vật phụ thuộc vào nguồn nhiệt bên ngoài cơ thể.

An animal that is dependent on external sources of body heat.

Ví dụ

Lizards are ectotherms that need sunlight to warm their bodies.

Thằn lằn là động vật máu lạnh cần ánh nắng để ấm cơ thể.

Ectotherms do not generate heat like mammals do.

Động vật máu lạnh không tạo ra nhiệt như động vật có vú.

Are all reptiles considered ectotherms in biology classes?

Tất cả các loài bò sát có được coi là động vật máu lạnh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ectotherm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ectotherm

Không có idiom phù hợp