Bản dịch của từ Edict trong tiếng Việt
Edict
Edict (Noun)
Lệnh hoặc tuyên bố chính thức do người có thẩm quyền đưa ra.
An official order or proclamation issued by a person in authority.
The king issued an edict banning public gatherings.
Vua ban hành một sắc lệnh cấm tụ tập công cộng.
The government's edict required citizens to wear masks in public.
Sắc lệnh của chính phủ yêu cầu công dân đeo khẩu trang khi ra đường.
The mayor's edict mandated a curfew for the entire city.
Sắc lệnh của thị trưởng quy định giờ giới nghiêm cho toàn thành phố.
Dạng danh từ của Edict (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Edict | Edicts |
Họ từ
"Edict" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ lệnh hoặc chỉ thị chính thức được ban hành bởi một nhà chức trách, thường là một nhà vua hoặc một chính phủ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "edicere", có nghĩa là "nói ra". Trong ngữ cảnh sử dụng, "edict" thường liên quan đến các văn bản pháp lý hoặc quy định có tính ràng buộc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc ý nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng âm điệu có thể khác nhau đôi chút trong cách phát âm.
Từ "edict" xuất phát từ tiếng Latinh "edictum", có nghĩa là "lời tuyên bố" hay "mệnh lệnh". Từ này bắt nguồn từ động từ "edicere", bao gồm tiền tố "e-" (ra ngoài) và "dicere" (nói). Trong lịch sử, một edict thường được ban hành bởi các nhà cầm quyền để công bố các quyết định hoặc quy định chính thức. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn liên quan đến việc công bố thông báo chính thức, thể hiện quyền lực và tính chất bắt buộc trong các lĩnh vực pháp lý và quản lý.
Từ "edict" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, thường hơn trong bài viết và nói liên quan đến các chủ đề chính trị hoặc lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, "edict" thường được sử dụng để chỉ một sắc lệnh hoặc chỉ thị chính thức từ một nhà lãnh đạo hoặc cơ quan quyền lực. Từ này có thể xuất hiện trong văn bản pháp lý, các tài liệu lịch sử, hoặc thảo luận về những quyết định chính trị có ảnh hưởng lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp