Bản dịch của từ Proclamation trong tiếng Việt
Proclamation
Proclamation (Noun)
Thông báo công khai chính thức.
The mayor issued a proclamation about the upcoming charity event.
Thị trưởng đã ban hành một tuyên bố về sự kiện từ thiện sắp tới.
There was no proclamation made regarding the new government policy.
Không có thông cáo nào được đưa ra về chính sách chính phủ mới.
Did the organization release a proclamation about the environmental campaign?
Tổ chức đã phát hành một tuyên bố về chiến dịch bảo vệ môi trường chưa?
Dạng danh từ của Proclamation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Proclamation | Proclamations |
Kết hợp từ của Proclamation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bold proclamation Tuyên bố mạnh mẽ | Her bold proclamation about climate change sparked a debate. Tuyên bố mạnh mẽ của cô về biến đổi khí hậu đã gây ra một cuộc tranh luận. |
Royal proclamation Lời ra lệnh của hoàng thượng | The royal proclamation announced a new social welfare program. Lời tuyên bố hoàng gia thông báo một chương trình phúc lợi xã hội mới. |
Presidential proclamation Tuyên bố của tổng thống | The presidential proclamation highlighted the importance of unity in society. Tuyên bố tổng thống nhấn mạnh sự quan trọng của sự đoàn kết trong xã hội. |
Public proclamation Tuyên bố công khai | A public proclamation can influence societal behavior positively. Một lời tuyên bố công cộng có thể ảnh hưởng tích cực đến hành vi xã hội. |
Official proclamation Tuyên bố chính thức | The official proclamation announced the new social policies. Tuyên bố chính thức thông báo về các chính sách xã hội mới. |
Proclamation (Noun Countable)
The mayor issued a proclamation declaring a new holiday.
Thị trưởng đã ban hành một tuyên bố công bố một ngày lễ mới.
There was no official proclamation about the upcoming concert.
Không có tuyên bố chính thức nào về buổi hòa nhạc sắp tới.
Did the president sign the proclamation for the charity event?
Tổng thống đã ký tuyên bố cho sự kiện từ thiện chưa?
Kết hợp từ của Proclamation (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bold proclamation Tuyên bố mạnh mẽ | She made a bold proclamation about the importance of social responsibility. Cô ấy đã tuyên bố mạnh mẽ về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội. |
Royal proclamation Lệnh hoàng gia | The royal proclamation boosted social unity in the community. Bản tuyên bố hoàng gia đã tăng cường sự đoàn kết xã hội trong cộng đồng. |
Presidential proclamation Tuyên bố của tổng thống | The presidential proclamation highlighted the importance of social justice. Tuyên bố tổng thống nhấn mạnh tầm quan trọng của công bằng xã hội. |
Official proclamation Tuyên bố chính thức | The government issued an official proclamation about social welfare programs. Chính phủ đã ban hành một lời tuyên bố chính thức về các chương trình phúc lợi xã hội. |
Public proclamation Tuyên bố công khai | The public proclamation attracted a large audience. Tuyên bố công cộng thu hút một đám đông lớn. |
Họ từ
Từ "proclamation" có nghĩa là một thông báo chính thức hoặc tuyên bố, thường được phát hành bởi một cá nhân hoặc tổ chức có thẩm quyền. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, "proclamation" thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc pháp lý để công bố luật, quyết định hoặc các sự kiện quan trọng.
Từ "proclamation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "proclamatio", được hình thành từ động từ "proclamare", nghĩa là "hét lên" hoặc "công bố công khai". Trong lịch sử, việc tuyên bố thường được sử dụng trong các văn bản chính thức để thông báo quyết định hoặc chính sách công. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh tính chất công khai và thông báo nghiêm túc, thường liên quan đến các tuyên bố chính phủ hoặc những thông báo trọng đại trong xã hội.
Từ "proclamation" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt các ý kiến hoặc thông báo chính thức. Trong bối cảnh khác, "proclamation" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tuyên bố pháp lý, thông báo công chúng từ chính phủ hoặc tổ chức, chẳng hạn như việc công bố luật lệ mới hoặc sự kiện quan trọng. Sự xuất hiện của từ này trong tài liệu chính thức chứng tỏ tính nghiêm túc và tính xác thực của thông điệp được truyền đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp