Bản dịch của từ Proclamation trong tiếng Việt

Proclamation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proclamation (Noun)

pɹɑkləmˈeɪʃnz
pɹɑkləmˈeɪʃnz
01

Thông báo công khai chính thức.

Official public announcement.

Ví dụ

The mayor issued a proclamation about the upcoming charity event.

Thị trưởng đã ban hành một tuyên bố về sự kiện từ thiện sắp tới.

There was no proclamation made regarding the new government policy.

Không có thông cáo nào được đưa ra về chính sách chính phủ mới.

Did the organization release a proclamation about the environmental campaign?

Tổ chức đã phát hành một tuyên bố về chiến dịch bảo vệ môi trường chưa?

Dạng danh từ của Proclamation (Noun)

SingularPlural

Proclamation

Proclamations

Kết hợp từ của Proclamation (Noun)

CollocationVí dụ

Bold proclamation

Tuyên bố mạnh mẽ

Her bold proclamation about climate change sparked a debate.

Tuyên bố mạnh mẽ của cô về biến đổi khí hậu đã gây ra một cuộc tranh luận.

Royal proclamation

Lời ra lệnh của hoàng thượng

The royal proclamation announced a new social welfare program.

Lời tuyên bố hoàng gia thông báo một chương trình phúc lợi xã hội mới.

Presidential proclamation

Tuyên bố của tổng thống

The presidential proclamation highlighted the importance of unity in society.

Tuyên bố tổng thống nhấn mạnh sự quan trọng của sự đoàn kết trong xã hội.

Public proclamation

Tuyên bố công khai

A public proclamation can influence societal behavior positively.

Một lời tuyên bố công cộng có thể ảnh hưởng tích cực đến hành vi xã hội.

Official proclamation

Tuyên bố chính thức

The official proclamation announced the new social policies.

Tuyên bố chính thức thông báo về các chính sách xã hội mới.

Proclamation (Noun Countable)

pɹɑkləmˈeɪʃnz
pɹɑkləmˈeɪʃnz
01

Một tuyên bố chính thức hoặc chính thức.

A formal or official statement.

Ví dụ

The mayor issued a proclamation declaring a new holiday.

Thị trưởng đã ban hành một tuyên bố công bố một ngày lễ mới.

There was no official proclamation about the upcoming concert.

Không có tuyên bố chính thức nào về buổi hòa nhạc sắp tới.

Did the president sign the proclamation for the charity event?

Tổng thống đã ký tuyên bố cho sự kiện từ thiện chưa?

Kết hợp từ của Proclamation (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Bold proclamation

Tuyên bố mạnh mẽ

She made a bold proclamation about the importance of social responsibility.

Cô ấy đã tuyên bố mạnh mẽ về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội.

Royal proclamation

Lệnh hoàng gia

The royal proclamation boosted social unity in the community.

Bản tuyên bố hoàng gia đã tăng cường sự đoàn kết xã hội trong cộng đồng.

Presidential proclamation

Tuyên bố của tổng thống

The presidential proclamation highlighted the importance of social justice.

Tuyên bố tổng thống nhấn mạnh tầm quan trọng của công bằng xã hội.

Official proclamation

Tuyên bố chính thức

The government issued an official proclamation about social welfare programs.

Chính phủ đã ban hành một lời tuyên bố chính thức về các chương trình phúc lợi xã hội.

Public proclamation

Tuyên bố công khai

The public proclamation attracted a large audience.

Tuyên bố công cộng thu hút một đám đông lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proclamation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proclamation

Không có idiom phù hợp