Bản dịch của từ Edification trong tiếng Việt
Edification
Edification (Noun)
Sự hướng dẫn hoặc cải thiện đạo đức hoặc trí tuệ của ai đó.
The moral or intellectual instruction or improvement of someone.
Community programs promote the edification of local youth through workshops.
Các chương trình cộng đồng thúc đẩy sự giáo dục của thanh thiếu niên địa phương thông qua các hội thảo.
The school did not focus on the edification of its students.
Trường học không tập trung vào sự giáo dục của học sinh.
How does social media contribute to the edification of its users?
Mạng xã hội đóng góp như thế nào vào sự giáo dục của người dùng?
Họ từ
Từ "edification" xuất phát từ tiếng Latinh "aedificatio", có nghĩa là sự xây dựng hoặc phát triển tri thức và đạo đức. Trong tiếng Anh, "edification" thường được sử dụng để chỉ quá trình học hỏi, mở mang kiến thức và cải thiện phẩm giá bản thân thông qua giáo dục hoặc trải nghiệm sống. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "edification" với ý nghĩa tương tự trong văn viết và nói.
Từ "edification" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aedificare", có nghĩa là "xây dựng". "Aedificare" được cấu thành từ hai phần: "aedis" (nhà) và "facere" (làm). Từ thế kỷ 14, "edification" bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh, mang ý nghĩa "xây dựng" trong khía cạnh trí tuệ hay tinh thần. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ quá trình học tập, phát triển phẩm chất cá nhân hay trí thức, thể hiện sự liên kết giữa kiến thức và sự hình thành nhân cách.
Từ "edification" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh giáo dục hoặc văn hóa, nhưng không phải là từ phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "edification" thường được sử dụng để diễn tả sự nâng cao kiến thức hoặc sự hiểu biết. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong những văn bản học thuật hoặc triết học khi nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phát triển cá nhân và trí tuệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp