Bản dịch của từ Edification trong tiếng Việt

Edification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Edification (Noun)

ˌɛdəfəkˈeɪʃn
ˌɛdəfəkˈeɪʃn
01

Sự hướng dẫn hoặc cải thiện đạo đức hoặc trí tuệ của ai đó.

The moral or intellectual instruction or improvement of someone.

Ví dụ

Community programs promote the edification of local youth through workshops.

Các chương trình cộng đồng thúc đẩy sự giáo dục của thanh thiếu niên địa phương thông qua các hội thảo.

The school did not focus on the edification of its students.

Trường học không tập trung vào sự giáo dục của học sinh.

How does social media contribute to the edification of its users?

Mạng xã hội đóng góp như thế nào vào sự giáo dục của người dùng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Edification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Edification

Không có idiom phù hợp