Bản dịch của từ Edified trong tiếng Việt
Edified
Edified (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của edify.
Simple past and past participle of edify.
The community center edified many residents through its educational programs.
Trung tâm cộng đồng đã nâng cao kiến thức cho nhiều cư dân.
The workshop did not edify participants about social issues effectively.
Hội thảo không nâng cao kiến thức cho người tham gia về các vấn đề xã hội.
Did the documentary edify you about the importance of community service?
Bộ phim tài liệu có nâng cao kiến thức cho bạn về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng không?
Edified (Adjective)
(lỗi thời) được trang bị nội thất với các tòa nhà.
Obsolete furnished with buildings.
The community center was edified with new classrooms for local children.
Trung tâm cộng đồng đã được xây dựng với các lớp học mới cho trẻ em địa phương.
The city hall was not edified last year due to budget cuts.
Tòa thị chính đã không được xây dựng năm ngoái do cắt giảm ngân sách.
Was the park edified with new facilities for social gatherings?
Công viên có được xây dựng với các tiện nghi mới cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp