Bản dịch của từ Edified trong tiếng Việt

Edified

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Edified (Verb)

01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của edify.

Simple past and past participle of edify.

Ví dụ

The community center edified many residents through its educational programs.

Trung tâm cộng đồng đã nâng cao kiến thức cho nhiều cư dân.

The workshop did not edify participants about social issues effectively.

Hội thảo không nâng cao kiến thức cho người tham gia về các vấn đề xã hội.

Did the documentary edify you about the importance of community service?

Bộ phim tài liệu có nâng cao kiến thức cho bạn về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng không?

Edified (Adjective)

01

(lỗi thời) được trang bị nội thất với các tòa nhà.

Obsolete furnished with buildings.

Ví dụ

The community center was edified with new classrooms for local children.

Trung tâm cộng đồng đã được xây dựng với các lớp học mới cho trẻ em địa phương.

The city hall was not edified last year due to budget cuts.

Tòa thị chính đã không được xây dựng năm ngoái do cắt giảm ngân sách.

Was the park edified with new facilities for social gatherings?

Công viên có được xây dựng với các tiện nghi mới cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Edified cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Edified

Không có idiom phù hợp