Bản dịch của từ Edified trong tiếng Việt
Edified

Edified (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của edify.
Simple past and past participle of edify.
The community center edified many residents through its educational programs.
Trung tâm cộng đồng đã nâng cao kiến thức cho nhiều cư dân.
The workshop did not edify participants about social issues effectively.
Hội thảo không nâng cao kiến thức cho người tham gia về các vấn đề xã hội.
Did the documentary edify you about the importance of community service?
Bộ phim tài liệu có nâng cao kiến thức cho bạn về tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng không?
Edified (Adjective)
(lỗi thời) được trang bị nội thất với các tòa nhà.
Obsolete furnished with buildings.
The community center was edified with new classrooms for local children.
Trung tâm cộng đồng đã được xây dựng với các lớp học mới cho trẻ em địa phương.
The city hall was not edified last year due to budget cuts.
Tòa thị chính đã không được xây dựng năm ngoái do cắt giảm ngân sách.
Was the park edified with new facilities for social gatherings?
Công viên có được xây dựng với các tiện nghi mới cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "edified" là một tính từ được sử dụng để chỉ trạng thái được giáo dục, nuôi dưỡng, hoặc làm phong phú kiến thức và trí tuệ. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phát triển cá nhân hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của "edified" đều giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong, từ này thường được thấy trong các tác phẩm văn học hoặc triết học, nhằm nhấn mạnh việc nâng cao tư duy.
Từ "edified" xuất phát từ động từ Latin "aedificare", mang nghĩa là "xây dựng". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển vào thế kỷ 14 và được dùng để chỉ hành động giáo dục hay nâng cao tri thức, như một cách để "xây dựng" tâm hồn và trí tuệ con người. Ngày nay, "edified" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của người đã được mở mang hiểu biết hoặc cải thiện về mặt đạo đức và trí tuệ.
Từ "edified" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong bối cảnh học thuật và văn chương. Chỉ có trong các bài đọc và viết, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái kiến thức hoặc sự hiểu biết sâu sắc mà một cá nhân đạt được qua giáo dục hoặc trải nghiệm. Trong các tình huống thông dụng, "edified" thường liên quan đến các hội thảo, bài giảng hoặc văn bản nghiên cứu, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiểu biết và phát triển trí tuệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp