Bản dịch của từ Edifies trong tiếng Việt
Edifies

Edifies (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự gây dựng.
Thirdperson singular simple present indicative of edify.
She edifies her friends by sharing helpful social tips regularly.
Cô ấy nâng cao bạn bè bằng cách chia sẻ mẹo xã hội hữu ích thường xuyên.
He does not edify others with negative comments during discussions.
Anh ấy không nâng cao người khác bằng những bình luận tiêu cực trong các cuộc thảo luận.
Does she edify the group with her insightful social observations?
Cô ấy có nâng cao nhóm bằng những quan sát xã hội sâu sắc của mình không?
Họ từ
Từ "edifies" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "làm cho hiểu biết hơn" hoặc "nâng cao tri thức". Đây là dạng số nhiều của "edify", thường được sử dụng để chỉ hành động giáo dục hoặc truyền đạt kiến thức một cách tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai phiên bản. Trong giao tiếp, "edifies" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương.
Từ "edifies" xuất phát từ động từ tiếng Latin "aedificare", có nghĩa là "xây dựng". Thuật ngữ này được hình thành từ hai thành phần: "aedis", tức là "ngôi nhà", và "facere", có nghĩa là "làm". Trong tiếng Anh, "edifies" mang ý nghĩa cung cấp kiến thức hoặc nâng cao trí tuệ, thường thông qua giáo dục hoặc truyền đạt thông tin có giá trị. Sự phát triển của từ này phản ánh vai trò của giáo dục trong việc xây dựng nền tảng tri thức cho cá nhân.
Từ "edifies" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất tối thấp, chủ yếu ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về giáo dục và sự phát triển bản thân. Trong các ngữ cảnh khác, “edifies” thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến triết học, tâm lý học hoặc giáo dục để diễn tả hành động nâng cao kiến thức và hiểu biết của cá nhân. Đây là từ thường xuất hiện khi thảo luận về ảnh hưởng tích cực của việc học tập và trải nghiệm sống.