Bản dịch của từ Edify trong tiếng Việt
Edify
Edify (Verb)
Hướng dẫn hoặc cải thiện (ai đó) về mặt đạo đức hoặc trí tuệ.
Instruct or improve someone morally or intellectually.
Reading books can edify our minds and broaden our horizons.
Đọc sách có thể giáo dục tinh thần và mở rộng tầm nhìn của chúng ta.
Watching mindless TV shows may not edify us in any way.
Xem các chương trình TV không có nội dung có thể không giáo dục chúng ta bằng bất kỳ cách nào.
Do you believe that education is the key to edify society?
Bạn có tin rằng giáo dục là chìa khóa để giáo dục xã hội không?
Họ từ
Từ "edify" bắt nguồn từ tiếng Latinh "aedificare", có nghĩa là xây dựng. Trong tiếng Anh, "edify" được sử dụng để chỉ hành động giáo dục hoặc nâng cao hiểu biết của một cá nhân theo một cách tích cực. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó thường được gặp nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học. Từ này mang ý nghĩa xây dựng kiến thức và tư tưởng, và thường được dùng trong các bài diễn thuyết hoặc văn bản trí thức.
Từ "edify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aedificare", có nghĩa là "xây dựng". Trong tiếng Latinh, "aedis" có nghĩa là "nhà" và "facere" có nghĩa là "làm". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình xây dựng tri thức và phẩm hạnh. Hiện nay, "edify" chỉ việc nâng cao hiểu biết và đạo đức của một người, kết nối ý nghĩa của việc xây dựng tinh thần và tri thức trong bối cảnh giáo dục và văn hóa.
Từ "edify" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra đọc hiểu và viết luận, nơi yêu cầu người học diễn đạt ý tưởng liên quan đến giáo dục và phát triển bản thân. Trong các ngữ cảnh khác, "edify" thường được gặp trong văn học và các bài thuyết trình, nơi nhấn mạnh việc nâng cao tri thức và hiểu biết của người nhận thông qua giáo dục và truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp