Bản dịch của từ Editorializes trong tiếng Việt
Editorializes

Editorializes (Verb)
Để bày tỏ một ý kiến về một cái gì đó, đặc biệt là trong một cách cho thấy một sự thiên vị mạnh mẽ.
To express an opinion about something especially in a way that shows a strong bias.
The journalist editorializes about social issues in her latest article.
Nhà báo bình luận về các vấn đề xã hội trong bài viết mới nhất.
He does not editorialize during the panel discussion on poverty.
Anh ấy không bình luận trong buổi thảo luận về nghèo đói.
Do news outlets editorialize their coverage of social movements?
Các phương tiện truyền thông có bình luận về việc phủ sóng các phong trào xã hội không?
Dạng động từ của Editorializes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Editorialize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Editorialized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Editorialized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Editorializes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Editorializing |
Họ từ
Từ "editorializes" chỉ hành động thể hiện quan điểm cá nhân hoặc đánh giá trong một bài viết, đặc biệt là trong các ấn phẩm báo chí hoặc tạp chí. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "editorialize" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "editorializes" thường liên quan đến các bài bình luận, nơi phê phán hoặc phân tích sự kiện dựa trên quan điểm riêng.
Từ "editorializes" xuất phát từ "editorial", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "editorialis", từ "editor" (người biên soạn) kết hợp với hậu tố "-ialis" chỉ tính chất. Ban đầu, từ này liên quan đến việc biên tập các bài viết, mà sau này mở rộng sang nghĩa là bày tỏ quan điểm cá nhân trong bài viết, đặc biệt là trong các ấn phẩm truyền thông. Hiện nay, "editorializes" thể hiện sự chủ động trong việc truyền đạt ý kiến cá nhân, nhấn mạnh sự thiên lệch trong cách truyền tải thông tin.
Từ "editorializes" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Speaking, trong khi khả năng xuất hiện cao hơn trong Reading và Writing, nơi yêu cầu phân tích và bình luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong báo chí và truyền thông, khi đề cập đến việc các nhà báo đưa ra quan điểm cá nhân trong các bài viết, từ đó gây ảnh hưởng đến cách hiểu và phản ứng của độc giả.