Bản dịch của từ Educationist trong tiếng Việt
Educationist

Educationist (Noun)
Người là chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục và làm giáo viên hoặc quản trị viên.
A person who is an expert in the field of education and works as a teacher or administrator.
The renowned educationist Dr. Smith established a new school in town.
Tiến sĩ Smith nổi tiếng về giáo dục đã thành lập một trường mới ở thị trấn.
The educationist conference attracted educators from various countries to share ideas.
Hội nghị giáo dục thu hút các giáo viên từ nhiều quốc gia để chia sẻ ý tưởng.
The educationist's research on early childhood development was widely acclaimed.
Nghiên cứu của chuyên gia giáo dục về phát triển ấu thơ được nhiều người ca ngợi.
Họ từ
"Educationist" là thuật ngữ dùng để chỉ những người chuyên về giáo dục, thường là các nhà giáo dục, học giả nghiên cứu về lý thuyết và thực hành trong lĩnh vực giảng dạy và học tập. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong việc cải thiện hệ thống giáo dục. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong văn phong hàng ngày, "educator" có thể được sử dụng thay thế để chỉ người làm nghề giáo dục.
Từ "educationist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "educare", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hay "dạy dỗ". Từ này được sử dụng lần đầu vào đầu thế kỷ 20 để chỉ những người chuyên môn trong lĩnh vực giáo dục. Ngày nay, "educationist" thường được dùng để mô tả các nhà giáo dục, nhà lý luận và nhà nghiên cứu, những người đóng góp vào việc hình thành và phát triển hệ thống giáo dục, thể hiện vai trò của họ trong việc phát triển kiến thức và tư duy cho xã hội.
Từ "educationist" tương đối ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, lý thuyết học tập hoặc chính sách giáo dục có thể thấy từ này xuất hiện. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các hội thảo và tài liệu nghiên cứu giáo dục để chỉ những người chuyên về lý thuyết hoặc thực hành giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp