Bản dịch của từ Educationist trong tiếng Việt

Educationist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Educationist (Noun)

ɛdʒʊkˈeɪʃənɪst
ɛdʒʊkˈeɪʃənɪst
01

Người là chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục và làm giáo viên hoặc quản trị viên.

A person who is an expert in the field of education and works as a teacher or administrator.

Ví dụ

The renowned educationist Dr. Smith established a new school in town.

Tiến sĩ Smith nổi tiếng về giáo dục đã thành lập một trường mới ở thị trấn.

The educationist conference attracted educators from various countries to share ideas.

Hội nghị giáo dục thu hút các giáo viên từ nhiều quốc gia để chia sẻ ý tưởng.

The educationist's research on early childhood development was widely acclaimed.

Nghiên cứu của chuyên gia giáo dục về phát triển ấu thơ được nhiều người ca ngợi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/educationist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Educationist

Không có idiom phù hợp