Bản dịch của từ Educes trong tiếng Việt
Educes

Educes (Verb)
The new policy educes positive behavior among students in schools.
Chính sách mới tạo ra hành vi tích cực trong các trường học.
The program does not educes any change in community attitudes.
Chương trình không tạo ra sự thay đổi nào trong thái độ cộng đồng.
How does the campaign educes awareness about social issues?
Chiến dịch làm thế nào để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội?
Rút ra hoặc đưa ra điều gì đó, đặc biệt là thông tin hoặc câu trả lời.
To draw out or bring forth something especially information or a response.
The teacher educes answers from students during the group discussion.
Giáo viên khai thác câu trả lời từ học sinh trong buổi thảo luận nhóm.
The workshop does not educes participation from shy individuals.
Buổi hội thảo không khai thác sự tham gia từ những người nhút nhát.
How does the facilitator educes feedback from the audience?
Người điều phối khai thác phản hồi từ khán giả như thế nào?
The teacher educes ideas from students during the group discussion.
Giáo viên dẫn dắt ý tưởng từ học sinh trong buổi thảo luận nhóm.
The workshop does not educe creativity from participants effectively.
Buổi hội thảo không dẫn dắt sự sáng tạo từ người tham gia hiệu quả.
How does the community educes feedback from its members?
Cộng đồng dẫn dắt phản hồi từ các thành viên như thế nào?
Họ từ
Từ "educes" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "rút ra" hoặc "thu thập thông tin". Trong tiếng Anh, "educes" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật, thường ám chỉ việc thu thập dữ liệu hoặc thông tin từ một nguồn cụ thể. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay cách sử dụng. Tuy nhiên, nó ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa như "derive" hoặc "extract".
Từ "educes" xuất phát từ tiếng Latin "educere", có nghĩa là "dẫn dắt ra ngoài" hoặc "chúng dạy". "Educes" được hình thành từ "e-" (ra ngoài) và "ducere" (dẫn dắt). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và tri thức, phản ánh quá trình phát triển và khám phá tiềm năng của cá nhân. Hiện nay, "educes" chỉ đến việc rút ra hoặc khai thác thông tin từ nguồn tài liệu hoặc bối cảnh một cách có hệ thống và có ý thức.
Từ "educes" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Listening, Reading, Writing, Speaking). Việc sử dụng từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài báo khoa học hoặc nghiên cứu mà mô tả quá trình suy luận hoặc khám phá thông tin. Ngoài ra, "educes" thường được dùng để chỉ ra việc rút ra kết luận từ một tập hợp dữ liệu hoặc thông tin, nhưng chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chính thức hơn là hội thoại thông thường.