Bản dịch của từ Educing trong tiếng Việt
Educing

Educing (Verb)
Teachers are educing creativity in students through art programs.
Giáo viên đang phát triển sự sáng tạo ở học sinh thông qua chương trình nghệ thuật.
They are not educing potential in the community's youth.
Họ không phát triển tiềm năng trong giới trẻ của cộng đồng.
Are schools educing critical thinking skills in students effectively?
Các trường học có đang phát triển kỹ năng tư duy phản biện cho học sinh một cách hiệu quả không?
Họ từ
"Reducing" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là làm cho điều gì đó nhỏ đi, ít đi hoặc yếu hơn. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giảm bớt kích thước, số lượng hoặc cường độ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "reducing" không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm, nhưng việc sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực. Ví dụ, trong y tế, từ này thường liên quan đến việc giảm cân hoặc giảm triệu chứng bệnh.
Từ "educing" bắt nguồn từ tiếng Latin "educere", trong đó "e-" có nghĩa là "ra" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Từ này ra đời trong thời kỳ Phục hưng của châu Âu, khi tư tưởng giáo dục bắt đầu chú trọng vào việc khơi dậy tiềm năng tiềm ẩn của cá nhân. Nghĩa hiện tại của "educing" thể hiện quá trình giúp con người phát triển và nhận diện khả năng của chính mình, phù hợp với nguồn gốc "dẫn dắt ra ngoài".
Từ "educing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, "educing" thường xuất hiện trong lĩnh vực triết học và khoa học nhận thức, mô tả quá trình rút ra kiến thức hoặc thông tin từ kinh nghiệm hoặc dữ liệu. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nơi các thuật ngữ đơn giản hơn thường được ưa chuộng.