Bản dịch của từ Edutainment trong tiếng Việt

Edutainment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Edutainment (Noun)

ɨdˈʌtəmənt
ɨdˈʌtəmənt
01

Trò chơi điện tử, chương trình truyền hình hoặc tài liệu khác nhằm mục đích vừa mang tính giáo dục vừa mang tính giải trí.

Video games television programmes or other material intended to be both educational and enjoyable.

Ví dụ

Edutainment helps children learn while having fun with educational games.

Edutainment giúp trẻ em học trong khi vui chơi với trò chơi giáo dục.

Many parents do not prefer edutainment over traditional educational methods.

Nhiều bậc phụ huynh không thích edutainment hơn các phương pháp giáo dục truyền thống.

Is edutainment effective for improving social skills among teenagers?

Edutainment có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng xã hội của thanh thiếu niên không?

Dạng danh từ của Edutainment (Noun)

SingularPlural

Edutainment

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/edutainment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Edutainment

Không có idiom phù hợp