Bản dịch của từ Eff trong tiếng Việt
Eff

Eff (Noun)
Một chất lượng hoặc trạng thái đặc biệt.
A distinctive quality or status.
Her eff in the community earned her respect and admiration.
Hiệu quả của cô ấy trong cộng đồng khiến cô ấy tôn trọng và ngưỡng mộ.
The politician's eff among voters is crucial for winning elections.
Ảnh hưởng của chính trị gia đối với cử tri là rất quan trọng để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
His eff as a leader was evident in the way he motivated his team.
Ảnh hưởng của anh ấy với tư cách là một nhà lãnh đạo được thể hiện rõ qua cách anh ấy thúc đẩy nhóm của mình.
Eff (Verb)
Kindness can eff positive change in society.
Lòng tốt có thể mang lại sự thay đổi tích cực trong xã hội.
Her speech effed a wave of inspiration among the audience.
Bài phát biểu của cô ấy đã tạo ra một làn sóng cảm hứng trong khán giả.
Volunteering can eff a sense of community and unity.
Hoạt động tình nguyện có thể mang lại ý thức cộng đồng và đoàn kết.
Sản xuất.
Social media platforms eff information to millions of users daily.
Các nền tảng truyền thông xã hội mang lại thông tin cho hàng triệu người dùng hàng ngày.
The organization's campaign aims to eff awareness about mental health.
Chiến dịch của tổ chức nhằm mục đích nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Volunteers eff positive change by helping those in need.
Tình nguyện viên tạo ra sự thay đổi tích cực bằng cách giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Họ từ
Từ "eff" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng dưới dạng viết tắt để chỉ chữ cái "F". Nó có thể diễn tả sự châm biếm hoặc nhấn mạnh trong một câu. Trong tiếng Anh Mỹ, "eff" có thể được dùng thay thế cho từ "fuck" trong nhiều ngữ cảnh không chính thức, thường để giảm nhẹ văn phong hoặc để tránh sự thô tục. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này hơn và thường thiên về các từ thay thế chính thức hơn.
Từ "eff" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "efficere", nghĩa là "thực hiện" hay "hoàn thành". "Eff" thường được xem là dạng rút gọn trong nhiều ngữ cảnh hiện đại, thường mang tính chất không chính thức. Ngữ nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với hành động hoặc tình huống liên quan đến sự hiệu quả hoặc khả năng hoàn thành một điều gì đó. Sự chuyển đổi từ gốc Latinh sang sử dụng hiện tại minh họa sự thay đổi trong ngôn ngữ và thói quen giao tiếp.
Từ "eff" thường không được sử dụng trong các bài thi IELTS do đây là từ lóng và không mang tính trang trọng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, và Viết), tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp và không được khuyến khích sử dụng. Trong các ngữ cảnh khác, "eff" có thể được sử dụng như một từ viết tắt cho "effect" hoặc đôi khi được sử dụng trong ngôn ngữ thông thường để biểu thị sự không hài lòng hay châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp