Bản dịch của từ Effeminacy trong tiếng Việt
Effeminacy

Effeminacy (Noun)
Phẩm chất của sự nữ tính; sự thiếu nam tính.
The quality of being effeminate unmanliness.
His effeminacy surprised everyone at the social event last weekend.
Sự nữ tính của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên tại sự kiện xã hội cuối tuần qua.
Many believe that effeminacy is not accepted in traditional societies.
Nhiều người tin rằng sự nữ tính không được chấp nhận trong các xã hội truyền thống.
Is effeminacy a sign of weakness in modern social contexts?
Liệu sự nữ tính có phải là dấu hiệu của sự yếu đuối trong các bối cảnh xã hội hiện đại không?
Dạng danh từ của Effeminacy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Effeminacy | - |
Effeminacy (Adjective)
Đặc trưng hoặc giống phụ nữ; nữ tính.
Characteristic of or resembling a woman womanish.
Some people associate effeminacy with a lack of masculinity in men.
Một số người liên kết sự nữ tính với việc thiếu nam tính ở nam giới.
Effeminacy is not a negative trait in modern social contexts.
Sự nữ tính không phải là một đặc điểm tiêu cực trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Is effeminacy accepted in today's diverse social environments?
Liệu sự nữ tính có được chấp nhận trong các môi trường xã hội đa dạng ngày nay không?
Họ từ
Từ "effeminacy" trong tiếng Anh chỉ đặc điểm hay hành vi có tính chất nữ tính, thường liên quan đến nam giới, bao gồm cách cư xử, giọng nói và phong cách ăn mặc. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số văn hóa, gợi ý sự yếu đuối hoặc thiếu nam tính. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm giữa hai biến thể có thể có sự khác biệt nhỏ về giọng điệu và nhấn âm.
Từ "effeminacy" xuất phát từ tiếng Latin "effeminatus", có nghĩa là "mất đi tính nam" hoặc "mềm yếu". "Effeminatus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "effeminare", nghĩa là "làm cho mềm yếu". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những biểu hiện hoặc phẩm chất được coi là không phù hợp với giới tính nam, dẫn đến nghĩa tiêu cực trong xã hội. Ngày nay, "effeminacy" thường được dùng để mô tả các hành vi hoặc đặc điểm có tính cách nữ tính ở nam giới, phản ánh sự thay đổi trong nhận thức về giới tính và bản sắc.
Từ "effeminacy" (sự nữ tính) ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, nơi các chủ đề thường liên quan đến cuộc sống hàng ngày, giáo dục và xã hội. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh văn học, xã hội học, và phân tích tâm lý, liên quan đến các khái niệm về giới tính và bản sắc. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về vai trò giới, phong cách sống, hoặc sự chấp nhận xã hội đối với nam giới có những đặc điểm thường được coi là nữ tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp