Bản dịch của từ Effervescing trong tiếng Việt

Effervescing

VerbAdjective

Effervescing (Verb)

01

Để tạo ra bong bóng; để thể hiện sự sống động hoặc phấn khởi.

To give off bubbles to show liveliness or exhilaration.

Ví dụ

The crowd was effervescing with excitement during the concert last night.

Đám đông đang sôi nổi với sự phấn khích trong buổi hòa nhạc tối qua.

She is not effervescing at the party; she seems very quiet.

Cô ấy không sôi nổi tại bữa tiệc; cô ấy có vẻ rất im lặng.

Is the group effervescing after winning the basketball game?

Nhóm có đang sôi nổi sau khi thắng trận bóng rổ không?

Effervescing (Adjective)

01

Phát ra bong bóng; có ga; sống động hoặc có tinh thần cao.

Giving off bubbles fizzy lively or highspirited.

Ví dụ

The effervescing crowd cheered for the team during the championship game.

Đám đông sôi nổi cổ vũ cho đội trong trận chung kết.

The event did not have an effervescing atmosphere like last year's festival.

Sự kiện năm nay không có không khí sôi nổi như lễ hội năm ngoái.

Is the party going to be as effervescing as last time?

Bữa tiệc có sôi nổi như lần trước không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effervescing

Không có idiom phù hợp