Bản dịch của từ Effluent trong tiếng Việt

Effluent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effluent (Noun)

ˈɛflunt
ˈɛflunt
01

Chất thải lỏng hoặc nước thải thải ra sông, biển.

Liquid waste or sewage discharged into a river or the sea.

Ví dụ

The effluent from the factory polluted the river.

Chất thải từ nhà máy làm ô nhiễm sông.

The town council is working to reduce effluent discharge.

Hội đồng thị trấn đang làm việc để giảm xả chất thải.

Is the effluent treatment plant near completion?

Nhà máy xử lý chất thải gần hoàn thành chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/effluent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effluent

Không có idiom phù hợp