Bản dịch của từ Effulgence trong tiếng Việt

Effulgence

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Effulgence (Noun)

ɪfˈʊldʒns
ɪfˈʊldʒns
01

Một ánh sáng rực rỡ.

A brilliant light.

Ví dụ

The effulgence of the city lights amazed the new visitors last night.

Ánh sáng rực rỡ của đèn thành phố đã khiến du khách mới ngạc nhiên.

The effulgence in the park during the festival was not overwhelming.

Ánh sáng rực rỡ trong công viên trong lễ hội không quá chói mắt.

Did you notice the effulgence of the sun during the community event?

Bạn có nhận thấy ánh sáng rực rỡ của mặt trời trong sự kiện cộng đồng không?

Effulgence (Adjective)

ɪfˈʊldʒns
ɪfˈʊldʒns
01

Tỏa sáng rạng rỡ; bức xạ.

Shining brightly radiant.

Ví dụ

The effulgence of the community garden brightens our neighborhood every spring.

Ánh sáng rực rỡ của vườn cộng đồng làm sáng tỏ khu phố chúng tôi mỗi mùa xuân.

The effulgence of the festival lights did not impress the local residents.

Ánh sáng rực rỡ của lễ hội không gây ấn tượng với cư dân địa phương.

Does the effulgence of the new park attract more visitors to our city?

Ánh sáng rực rỡ của công viên mới có thu hút nhiều du khách đến thành phố chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/effulgence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Effulgence

Không có idiom phù hợp