Bản dịch của từ Effulgence trong tiếng Việt
Effulgence

Effulgence (Noun)
The effulgence of the city lights amazed the new visitors last night.
Ánh sáng rực rỡ của đèn thành phố đã khiến du khách mới ngạc nhiên.
The effulgence in the park during the festival was not overwhelming.
Ánh sáng rực rỡ trong công viên trong lễ hội không quá chói mắt.
Did you notice the effulgence of the sun during the community event?
Bạn có nhận thấy ánh sáng rực rỡ của mặt trời trong sự kiện cộng đồng không?
Effulgence (Adjective)
The effulgence of the community garden brightens our neighborhood every spring.
Ánh sáng rực rỡ của vườn cộng đồng làm sáng tỏ khu phố chúng tôi mỗi mùa xuân.
The effulgence of the festival lights did not impress the local residents.
Ánh sáng rực rỡ của lễ hội không gây ấn tượng với cư dân địa phương.
Does the effulgence of the new park attract more visitors to our city?
Ánh sáng rực rỡ của công viên mới có thu hút nhiều du khách đến thành phố chúng ta không?
Họ từ
Từ "effulgence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "effulgentia", nghĩa là sự tỏa sáng hoặc ánh sáng rực rỡ. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ một sức mạnh phát ra ánh sáng chói lọi, thường liên quan đến vẻ đẹp hay sự vĩ đại. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều đồng nghĩa và áp dụng trong các ngữ cảnh văn chương hoặc triết học để mô tả sự rực rỡ, huy hoàng.
Từ "effulgence" xuất phát từ tiếng Latinh "effulgentia", trong đó "e-" biểu thị sự phát tán và "fulgere" có nghĩa là tỏa sáng. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa là ánh sáng rực rỡ hoặc sự sáng chói. Hiện nay, "effulgence" thường chỉ sự rực rỡ trong ánh sáng hoặc hình ảnh, từ đó phản ánh sự khéo léo trong việc miêu tả sự chiếu sáng mạnh mẽ, không chỉ về phương diện vật lý mà còn trong nghệ thuật hoặc triết lý.
Từ "effulgence" mang nghĩa là sự tỏa sáng chói chang, thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật, khi mô tả ánh sáng rực rỡ hay vẻ đẹp vượt trội. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng do tính trang trọng và nuance đặc biệt của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp