Bản dịch của từ Egocentric trong tiếng Việt
Egocentric

Egocentric (Adjective)
Her egocentric behavior made it hard for her to make friends.
Hành vi tự trọng của cô ấy làm cho cô ấy khó kết bạn.
He was known for his egocentric attitude in group projects.
Anh ấy nổi tiếng với thái độ tự trọng trong dự án nhóm.
The egocentric nature of the celebrity caused controversy among fans.
Bản chất tự trọng của người nổi tiếng gây ra tranh cãi giữa người hâm mộ.
Dạng tính từ của Egocentric (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Egocentric Vị kỷ | More egocentric Ích kỷ hơn | Most egocentric Ích kỷ nhất |
Egocentric (Noun)
Một người ích kỷ.
An egocentric person.
Her egocentric behavior made it difficult to work with her.
Hành vi tự tâm của cô ấy làm cho việc làm việc với cô ấy khó khăn.
Being egocentric, he only cared about his own interests.
Với tính tự tâm, anh ấy chỉ quan tâm đến lợi ích của mình.
His egocentric nature often alienated those around him.
Bản chất tự tâm của anh ấy thường làm cho người xung quanh cảm thấy xa lạ.
Họ từ
Từ "egocentric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ego" nghĩa là "tôi", chỉ những người có xu hướng tập trung vào bản thân mà ít quan tâm đến người khác. Trong tiếng Anh, từ này mang nghĩa cá nhân hóa và có thể áp dụng trong tâm lý học để mô tả hành vi của những người không nhận thức được hoặc không để ý đến quan điểm của người khác. Ở ngữ cảnh Anh - Mỹ, từ này được sử dụng tương tự cả hai phiên bản, tuy nhiên, trong văn phong viết, "egocentric" thường được sử dụng nhiều hơn trong các nghiên cứu tâm lý tại Mỹ.
Từ "egocentric" xuất phát từ tiếng Latin, với tiền tố "ego" có nghĩa là "tôi" và hậu tố "centric" mang nghĩa "tập trung vào". Kết hợp lại, từ này biểu thị sự tập trung vào bản thân. Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19, sử dụng để mô tả những người có xu hướng nhìn nhận thế giới chỉ từ góc độ của riêng họ, một quan niệm mà ngày nay thường được áp dụng trong tâm lý học và nghiên cứu xã hội để chỉ những cá nhân thiếu sự nhạy cảm với người khác.
Từ "egocentric" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần Đọc và Viết, nơi người tham gia thường phải phân tích tính cách hoặc hành vi của nhân vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và xã hội học để mô tả những cá nhân có xu hướng chỉ tập trung vào bản thân, thường liên quan đến các vấn đề như sự tự mãn hay thiếu nhạy cảm với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp