Bản dịch của từ Egregious trong tiếng Việt

Egregious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Egregious (Adjective)

ɪgɹˈidʒəs
ɪgɹˈidʒəs
01

Cực kỳ tệ; gây sốc.

Outstandingly bad shocking.

Ví dụ

Her egregious behavior in the community shocked everyone.

Hành vi tày trời của cô ấy trong cộng đồng khiến ai cũng bàng hoàng.

He never made any egregious mistakes during the social event.

Anh ta chưa từng mắc bất kỳ lỗi lầm nào trong sự kiện xã hội.

Was the company's decision to cut benefits considered egregious by employees?

Quyết định của công ty cắt giảm quyền lợi có bị nhân viên coi là tày trời không?

02

Đáng chú ý là tốt.

Remarkably good.

Ví dụ

Her egregious talent in public speaking impressed the judges.

Tài năng xuất sắc của cô ấy trong nói trước công chúng ấn tượng với các giám khảo.

It's hard to believe that anyone could have an egregious performance.

Khó tin rằng ai có thể có một màn trình diễn xuất sắc như vậy.

Did the speaker receive recognition for his egregious presentation skills?

Người nói đã nhận được sự công nhận vì kỹ năng trình bày xuất sắc của mình chưa?

Dạng tính từ của Egregious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Egregious

Nghiêm trọng

More egregious

Nghiêm trọng hơn

Most egregious

Cực kỳ nghiêm trọng

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/egregious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Egregious

Không có idiom phù hợp