Bản dịch của từ Egregious trong tiếng Việt
Egregious

Egregious (Adjective)
Cực kỳ tệ; gây sốc.
Her egregious behavior in the community shocked everyone.
Hành vi tày trời của cô ấy trong cộng đồng khiến ai cũng bàng hoàng.
He never made any egregious mistakes during the social event.
Anh ta chưa từng mắc bất kỳ lỗi lầm nào trong sự kiện xã hội.
Was the company's decision to cut benefits considered egregious by employees?
Quyết định của công ty cắt giảm quyền lợi có bị nhân viên coi là tày trời không?
Đáng chú ý là tốt.
Her egregious talent in public speaking impressed the judges.
Tài năng xuất sắc của cô ấy trong nói trước công chúng ấn tượng với các giám khảo.
It's hard to believe that anyone could have an egregious performance.
Khó tin rằng ai có thể có một màn trình diễn xuất sắc như vậy.
Did the speaker receive recognition for his egregious presentation skills?
Người nói đã nhận được sự công nhận vì kỹ năng trình bày xuất sắc của mình chưa?
Dạng tính từ của Egregious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Egregious Nghiêm trọng | More egregious Nghiêm trọng hơn | Most egregious Cực kỳ nghiêm trọng |
Từ "egregious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "egregius", mang nghĩa là "nổi bật". Trong tiếng Anh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc sai lầm nghiêm trọng, rõ ràng, hoặc gây sốc. Một số phiên bản và cách dùng khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, mặc dù nó thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh văn chương và pháp lý ở Văn hóa Anh. "Egregious" không có bất kỳ biến thể viết nào khác, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai nền văn hóa.
Từ "egregious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "egregius", mang nghĩa là "xuất sắc" hoặc "vượt trội". Tuy nhiên, nghĩa của nó đã chuyển đổi theo thời gian, trở thành "đáng chú ý" ở mức độ tiêu cực. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà các trường hợp vi phạm đạo đức hoặc hành vi xấu được coi là cực kỳ nghiêm trọng và nổi bật trong xã hội. Hiện nay, "egregious" thường được sử dụng để mô tả những hành động hoặc tình huống gây sốc và không thể chấp nhận.
Từ "egregious" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ thường thiên về giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu từ vựng phong phú hơn để diễn đạt quan điểm mạnh mẽ. Trong các ngữ cảnh khác, "egregious" thường được dùng để mô tả những hành vi sai trái hoặc vi phạm nghiêm trọng, đặc biệt trong lĩnh vực pháp lý hoặc đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp