Bản dịch của từ Elaborating trong tiếng Việt

Elaborating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elaborating (Verb)

ɪlˈæbɚeɪtɪŋ
ɪlˈæbɚeɪtɪŋ
01

Để phát triển một ý tưởng hoặc một đoạn văn bản một cách chi tiết.

To develop an idea or a piece of writing in detail.

Ví dụ

Elaborating on the benefits of community service can enhance your essay.

Mở rộng về lợi ích của dịch vụ cộng đồng có thể cải thiện bài luận của bạn.

She avoided elaborating too much on the negative aspects of social media.

Cô ấy tránh mở rộng quá nhiều về các khía cạnh tiêu cực của truyền thông xã hội.

Are you planning on elaborating further on the impact of globalization?

Bạn có kế hoạch mở rộng thêm về tác động của toàn cầu hóa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Elaborating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] I totally agree with this viewpoint, and this essay will on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] I wholeheartedly agree with this viewpoint, and this essay will on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] I completely disagree with this contention, and this essay will on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] I wholeheartedly agree with this point of view, and this essay will on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023

Idiom with Elaborating

Không có idiom phù hợp