Bản dịch của từ Elaborating trong tiếng Việt
Elaborating
Elaborating (Verb)
Elaborating on the benefits of community service can enhance your essay.
Mở rộng về lợi ích của dịch vụ cộng đồng có thể cải thiện bài luận của bạn.
She avoided elaborating too much on the negative aspects of social media.
Cô ấy tránh mở rộng quá nhiều về các khía cạnh tiêu cực của truyền thông xã hội.
Are you planning on elaborating further on the impact of globalization?
Bạn có kế hoạch mở rộng thêm về tác động của toàn cầu hóa không?
Họ từ
"Elaborating" là động từ hiện tại phân từ của "elaborate", có nghĩa là phát triển, mở rộng hoặc giải thích một khái niệm một cách chi tiết và cụ thể. Trong tiếng Anh, "elaborating" thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp thêm thông tin trong quá trình trình bày, thảo luận hoặc viết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, phát âm có thể khác một chút do trọng âm và ngữ điệu. "Elaborating" được sử dụng phổ biến trong các bài viết học thuật và tranh luận nhằm làm rõ các luận điểm đã được đưa ra.
Từ "elaborating" xuất phát từ từ tiếng Latinh "elaborare", có nghĩa là "phát triển" hoặc "làm việc cật lực". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự hoàn thiện hoặc làm rõ một ý tưởng qua sự phân tích chi tiết. Ngày nay, nghĩa của "elaborating" đã mở rộng, không chỉ đơn thuần là phát triển một chủ đề mà còn liên quan đến việc trình bày lý do hoặc thông tin một cách phong phú và sâu sắc hơn, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tư duy tinh vi trong giao tiếp.
Từ "elaborating" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh yêu cầu phát triển ý tưởng và trình bày chi tiết. Tần suất sử dụng từ này tương đối cao trong các ngữ cảnh học thuật, khi người diễn giả cần mở rộng, làm rõ hoặc giải thích sâu hơn về một chủ đề. Trong ngữ cảnh khác, từ "elaborating" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, báo cáo nghiên cứu, và khi thực hiện các bài thuyết trình, nhằm nhấn mạnh sự cần thiết của việc giải thích chi tiết và sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp