Bản dịch của từ Elastomer trong tiếng Việt

Elastomer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elastomer (Noun)

01

Một loại polyme tự nhiên hoặc tổng hợp có đặc tính đàn hồi, ví dụ: cao su.

A natural or synthetic polymer having elastic properties eg rubber.

Ví dụ

Elastomers are used in making flexible toys for children today.

Elastomer được sử dụng để làm đồ chơi linh hoạt cho trẻ em ngày nay.

Many people do not know elastomers are essential in modern products.

Nhiều người không biết elastomer rất cần thiết trong sản phẩm hiện đại.

Are elastomers important for creating comfortable shoes and clothing?

Elastomer có quan trọng trong việc tạo ra giày và quần áo thoải mái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elastomer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elastomer

Không có idiom phù hợp