Bản dịch của từ Elastomers trong tiếng Việt
Elastomers

Elastomers (Noun)
Elastomers are commonly used in shoe soles for flexibility and durability.
Cao su có thể được sử dụng trong đế giầy cho độ linh hoạt và bền bỉ.
Not all materials used in construction are elastomers due to cost constraints.
Không phải tất cả các vật liệu sử dụng trong xây dựng là cao su.
Are elastomers suitable for creating shock-absorbing materials in buildings?
Liệu cao su có phù hợp để tạo ra vật liệu hấp thu sốc trong các tòa nhà không?
Họ từ
Elastomers là các vật liệu polymer có khả năng co giãn và đàn hồi, cho phép chúng trở lại hình dạng ban đầu khi có lực tác động. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất lốp xe, gioăng, và đệm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên về cách phát âm có thể khác nhẹ.
Từ "elastomers" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elasticus", nghĩa là co giãn, mắc lại. Từ gốc này có liên quan đến "elast-" trong tiếng Hy Lạp "elastikos", diễn tả khả năng phục hồi và đàn hồi của vật liệu. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với sự nghiên cứu về các polymer đàn hồi, được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Hiện nay, "elastomers" chỉ các hợp chất có khả năng giãn nở và trở lại hình dạng ban đầu, thể hiện rõ đặc tính đàn hồi của chúng.
Từ "elastomers" xuất hiện khá ít trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được thấy trong Writing và Reading khi thảo luận về vật liệu kỹ thuật, công nghệ hoặc hóa học. Trong ngữ cảnh khác, "elastomers" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến, phát triển vật liệu và nghiên cứu khoa học liên quan đến polymer, nơi tính đàn hồi và khả năng chống mài mòn của vật liệu là rất quan trọng.