Bản dịch của từ Elastomers trong tiếng Việt

Elastomers

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elastomers (Noun)

ɪlˈæstəmɚz
ɪlˈæstəmɚz
01

Một loại polymer có đặc tính đàn hồi do có các phân tử liên kết ngang.

A polymer that has elastic properties due to the presence of crosslinked molecules.

Ví dụ

Elastomers are commonly used in shoe soles for flexibility and durability.

Cao su có thể được sử dụng trong đế giầy cho độ linh hoạt và bền bỉ.

Not all materials used in construction are elastomers due to cost constraints.

Không phải tất cả các vật liệu sử dụng trong xây dựng là cao su.

Are elastomers suitable for creating shock-absorbing materials in buildings?

Liệu cao su có phù hợp để tạo ra vật liệu hấp thu sốc trong các tòa nhà không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elastomers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elastomers

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.