Bản dịch của từ Electric iron trong tiếng Việt

Electric iron

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electric iron (Noun)

ɪlˈɛktɹɪk ˈaɪəɹn
ɪlˈɛktɹɪk ˈaɪəɹn
01

Một thiết bị có mặt đế được gia nhiệt dùng để làm phẳng vải bằng cách sử dụng nhiệt và áp suất.

An appliance with a heated soleplate used for smoothing fabrics with the application of heat and pressure.

Ví dụ

I always use my electric iron to press my clothes neatly.

Tôi luôn sử dụng bàn ủi điện để ủi quần áo gọn gàng.

Don't forget to unplug the electric iron after you finish ironing.

Đừng quên rút phích cắm sau khi bạn ủi xong.

Is the electric iron safe to use on delicate fabrics?

Bàn ủi điện có an toàn khi sử dụng trên vải mỏng không?

02

Một thiết bị dùng để ép quần áo nhằm loại bỏ các nếp nhăn và nếp nhăn không mong muốn.

An appliance used for pressing clothes to remove wrinkles and unwanted creases.

Ví dụ

She bought a new electric iron for her daughter's wedding dress.

Cô ấy đã mua một chiếc bàn là mới cho váy cưới của con gái.

He couldn't find the electric iron to prepare for the job interview.

Anh ấy không thể tìm thấy bàn là điện để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn công việc.

Did you remember to unplug the electric iron after using it?

Bạn có nhớ rút phích cắm của bàn là điện sau khi sử dụng không?

Electric iron (Idiom)

01

“iron out” có nghĩa là giải quyết hoặc làm rõ vấn đề.

To iron out means to resolve or clarify issues.

Ví dụ

She used the meeting to iron out the details of the project.

Cô ấy đã sử dụng cuộc họp để giải quyết chi tiết của dự án.

They couldn't iron out their differences and the project failed.

Họ không thể giải quyết sự khác biệt của họ và dự án thất bại.

Did you manage to iron out the issues before the deadline?

Bạn đã giải quyết được các vấn đề trước thời hạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electric iron/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electric iron

Không có idiom phù hợp