Bản dịch của từ Electrocuted trong tiếng Việt
Electrocuted

Electrocuted (Verb)
Giết ai đó bằng cách truyền điện qua cơ thể họ.
To kill someone by sending electricity through their body.
The man was electrocuted during the city’s power outage last week.
Người đàn ông đã bị điện giật trong cơn mất điện của thành phố tuần trước.
Many people were not electrocuted in the recent electrical accident.
Nhiều người đã không bị điện giật trong vụ tai nạn điện gần đây.
Was the worker electrocuted while fixing the faulty power line yesterday?
Người công nhân có bị điện giật khi sửa chữa dây điện hỏng hôm qua không?
Dạng động từ của Electrocuted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Electrocute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Electrocuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Electrocuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Electrocutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Electrocuting |
Electrocuted (Adjective)
Bị chết hoặc bị thương do điện.
Killed or injured by electricity.
The electrocuted worker was found at the construction site yesterday.
Công nhân bị điện giật được tìm thấy tại công trường hôm qua.
Many electrocuted cases go unreported in our community.
Nhiều trường hợp bị điện giật không được báo cáo trong cộng đồng chúng ta.
How many electrocuted incidents occurred last year in our city?
Có bao nhiêu vụ điện giật xảy ra năm ngoái ở thành phố chúng ta?
Họ từ
"Electrocuted" là một động từ trong tiếng Anh, chỉ tình trạng bị điện giật, dẫn đến tổn thương hoặc cái chết do dòng điện chạy qua cơ thể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tai nạn hoặc sự cố về điện. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "electrocuted" mà không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thường có thêm các từ như "electric shock" để mô tả tình trạng này.
Từ “electrocute” bắt nguồn từ sự kết hợp của tiền tố “electro-” (điện) và động từ “execute” (thực thi). Tiền tố “electro-” có nguồn gốc từ từ “electron”, xuất phát từ tiếng Hy Lạp ἤλεκτρον (ē lektron), nghĩa là "hổ phách". Ban đầu, “electrocute” chỉ có nghĩa là thực hiện hình phạt tử hình bằng điện, nhưng sau đó, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ bất kỳ trường hợp nào liên quan đến cái chết hoặc bị thương do điện. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nằm ở tính chất nguy hiểm của điện trong các tình huống không kiểm soát được.
Từ "electrocuted" thường xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về tai nạn hoặc sự cố liên quan đến điện. Trong phần Viết và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả tình huống nguy hiểm hoặc các nghiên cứu liên quan đến an toàn điện. Trong bối cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những vụ tai nạn do điện gây ra, thường trong các bản tin hoặc báo cáo sự cố.