Bản dịch của từ Electrocuting trong tiếng Việt

Electrocuting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electrocuting (Verb)

ɨlˈɛktɹəkjˌutɨŋ
ɨlˈɛktɹəkjˌutɨŋ
01

Làm bị thương hoặc giết chết ai đó do điện giật.

Injure or kill someone by electric shock.

Ví dụ

The faulty wiring is electrocuting people in the old building.

Dây điện hỏng đang điện giật người trong tòa nhà cũ.

The new safety measures are not preventing electrocutions at the festival.

Các biện pháp an toàn mới không ngăn chặn điện giật tại lễ hội.

Are there cases of electrocuting in public parks this year?

Có trường hợp nào điện giật ở công viên công cộng năm nay không?

Dạng động từ của Electrocuting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Electrocute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Electrocuted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Electrocuted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Electrocutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Electrocuting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electrocuting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Electrocuting

Không có idiom phù hợp