Bản dịch của từ Electrocuting trong tiếng Việt
Electrocuting

Electrocuting (Verb)
The faulty wiring is electrocuting people in the old building.
Dây điện hỏng đang điện giật người trong tòa nhà cũ.
The new safety measures are not preventing electrocutions at the festival.
Các biện pháp an toàn mới không ngăn chặn điện giật tại lễ hội.
Are there cases of electrocuting in public parks this year?
Có trường hợp nào điện giật ở công viên công cộng năm nay không?
Dạng động từ của Electrocuting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Electrocute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Electrocuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Electrocuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Electrocutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Electrocuting |
Họ từ
Từ "electrocute" (điện giật) có nghĩa là gây tử vong cho một người hoặc động vật do điện giật. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng ở cả hai biến thể Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "electrocute" thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cách phát âm giữa hai biến thể này cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng chúng đều giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng trong các tình huống liên quan đến điện và an toàn.
Từ "electrocuting" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ "electric" (điện) và "executing" (thực hiện, thi hành). Từ "electric" bắt nguồn từ tiếng Latinh "electrum", có nghĩa là hổ phách, liên quan đến điện. Sự kết hợp này được sử dụng để mô tả hành động gây ra cái chết hoặc thương tích nghiêm trọng do điện giật. Kể từ khi thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, nó đã phản ánh một mối đe dọa hiện hữu trong xã hội công nghiệp hóa, nơi sự tương tác với điện trở nên phổ biến.
Từ "electrocuting" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống kỹ thuật và an toàn điện. Từ này có thể xuất hiện trong tài liệu mô tả tai nạn lao động hoặc hướng dẫn an toàn, nơi việc đề cập đến hậu quả của điện giật là cần thiết.