Bản dịch của từ Electronic book trong tiếng Việt

Electronic book

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Electronic book (Noun)

ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk bˈʊk
ˌɪlˌɛktɹˈɑnɨk bˈʊk
01

Một bản ghi điện tử về các đề nghị mua hoặc bán cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán.

An electronic record of offers to buy or sell a stock on a stock exchange.

Ví dụ

Many investors use electronic books to track stock market offers daily.

Nhiều nhà đầu tư sử dụng sổ sách điện tử để theo dõi các đề nghị thị trường chứng khoán hàng ngày.

The electronic book did not display the latest stock offers last week.

Sổ sách điện tử không hiển thị các đề nghị cổ phiếu mới nhất tuần trước.

Do you think electronic books are essential for modern stock trading?

Bạn có nghĩ rằng sổ sách điện tử là cần thiết cho giao dịch chứng khoán hiện đại không?

02

Sách điện tử.

Ebook.

Ví dụ

Many people prefer electronic books for their convenience and accessibility.

Nhiều người thích sách điện tử vì sự tiện lợi và dễ tiếp cận.

Not everyone enjoys reading electronic books over traditional paper ones.

Không phải ai cũng thích đọc sách điện tử hơn sách giấy truyền thống.

Are electronic books becoming more popular among students in 2023?

Sách điện tử có trở nên phổ biến hơn trong sinh viên vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/electronic book/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Tons of websites are distributing pirated, free to increase their web traffic, which can help them earn money from running online advertisements [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 10/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Electronic book

Không có idiom phù hợp