Bản dịch của từ Electronic book trong tiếng Việt
Electronic book

Electronic book (Noun)
Many investors use electronic books to track stock market offers daily.
Nhiều nhà đầu tư sử dụng sổ sách điện tử để theo dõi các đề nghị thị trường chứng khoán hàng ngày.
The electronic book did not display the latest stock offers last week.
Sổ sách điện tử không hiển thị các đề nghị cổ phiếu mới nhất tuần trước.
Do you think electronic books are essential for modern stock trading?
Bạn có nghĩ rằng sổ sách điện tử là cần thiết cho giao dịch chứng khoán hiện đại không?
Sách điện tử.
Ebook.
Many people prefer electronic books for their convenience and accessibility.
Nhiều người thích sách điện tử vì sự tiện lợi và dễ tiếp cận.
Not everyone enjoys reading electronic books over traditional paper ones.
Không phải ai cũng thích đọc sách điện tử hơn sách giấy truyền thống.
Are electronic books becoming more popular among students in 2023?
Sách điện tử có trở nên phổ biến hơn trong sinh viên vào năm 2023 không?
Sách điện tử (electronic book) là một dạng tài liệu số hóa, cho phép người đọc truy cập, lưu trữ và tương tác với nội dung thông qua các thiết bị kỹ thuật số như máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, "e-book" có thể được viết liền như "ebook". Sách điện tử ngày càng trở nên phổ biến do tính tiện lợi và khả năng tích hợp đa phương tiện.
Thuật ngữ "electronic book" (e-book) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh “electronic” nghĩa là “thuộc về điện” và “book” nghĩa là “sách”. Từ “electronic” bắt nguồn từ tiếng Latin "electronicus", có nghĩa là "thuộc về điện" và liên quan đến các nguyên tố điện tử. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông, đặc biệt là vào cuối thế kỷ 20, đã hình thành nên loại hình sách điện tử như một phương tiện mới cho việc đọc và truy cập thông tin, giúp tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trong thời đại số.
Cụm từ "electronic book" (sách điện tử) xuất hiện với tần suất khá cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến công nghệ và giáo dục. Trong Speaking, thí sinh thường được hỏi về thói quen đọc sách và vai trò của sách điện tử. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về xu hướng công nghệ, "electronic book" cũng được sử dụng phổ biến, thể hiện sự chuyển mình từ sách truyền thống sang hình thức số hóa trong bối cảnh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
