Bản dịch của từ Electronic library trong tiếng Việt
Electronic library

Electronic library (Noun)
The electronic library offers free access to thousands of online books.
Thư viện điện tử cung cấp quyền truy cập miễn phí vào hàng ngàn cuốn sách trực tuyến.
Many students do not use the electronic library for their research.
Nhiều sinh viên không sử dụng thư viện điện tử cho nghiên cứu của họ.
Is the electronic library available to all students at the university?
Thư viện điện tử có sẵn cho tất cả sinh viên tại trường đại học không?
Thư viện điện tử là một khái niệm chỉ một hệ thống lưu trữ và cung cấp tài liệu học thuật dưới dạng số, cho phép người dùng truy cập từ xa thông qua internet. Thư viện điện tử cung cấp nhiều loại tài liệu như sách, bài báo, tạp chí, và các tài liệu nghiên cứu. Khác với thư viện truyền thống, thư viện điện tử không giới hạn về không gian vật lý, giúp mở rộng khả năng tiếp cận thông tin cho người dùng trên toàn cầu.
Thuật ngữ "thư viện điện tử" bắt nguồn từ "thư viện" trong tiếng Latin là "bibliotheca", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "bibliothēkē", mang nghĩa là "nơi lưu giữ sách". "Điện tử" xuất phát từ "electronicus" trong tiếng Latin, có nghĩa là “liên quan đến điện”. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin, cho phép lưu trữ và truy cập tài liệu dưới dạng số hóa, làm phong phú thêm trải nghiệm nghiên cứu và học tập.
Thư viện điện tử là một thuật ngữ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết. Trong phần Đọc, thuật ngữ này phản ánh xu hướng số hóa tài liệu học tập và nghiên cứu. Trong phần Viết, nó thường được sử dụng để bàn luận về phương pháp học tập hiện đại. Ngoài bối cảnh IELTS, cụm từ này cũng phổ biến trong các bài viết về công nghệ giáo dục, nơi nhấn mạnh sự tiện lợi và tính khả dụng của thông tin số trong học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp