Bản dịch của từ Elfish trong tiếng Việt

Elfish

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Elfish (Adjective)

ˈɛlfɪʃ
ˈɛlfɪʃ
01

Có phẩm chất hoặc đặc điểm của một yêu tinh.

Having qualities or characteristics of an elf.

Ví dụ

Her elfish charm made everyone feel welcome at the social event.

Sự quyến rũ giống như elf của cô ấy khiến mọi người cảm thấy chào đón tại sự kiện xã hội.

He does not have an elfish appearance like the other attendees.

Anh ấy không có vẻ ngoài giống như elf như những người tham dự khác.

Do you think her elfish nature helps her make friends easily?

Bạn có nghĩ rằng bản chất giống như elf của cô ấy giúp cô ấy kết bạn dễ dàng không?

Elfish (Noun)

ˈɛlfɪʃ
ˈɛlfɪʃ
01

Một sinh vật trong văn hóa dân gian, thường được miêu tả là một sinh vật nhỏ bé, tinh nghịch với sức mạnh ma thuật.

A creature from folklore usually depicted as a small mischievous being with magical powers.

Ví dụ

The children dressed as elfish characters during the school play last week.

Trẻ em hóa trang thành những nhân vật giống như yêu tinh trong vở kịch tuần trước.

There are no elfish creatures in our local folklore stories.

Không có sinh vật yêu tinh nào trong các câu chuyện dân gian địa phương của chúng ta.

Are elfish beings popular in modern social media trends?

Có phải những sinh vật yêu tinh rất phổ biến trong các xu hướng mạng xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/elfish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Elfish

Không có idiom phù hợp